Vòng bi SKF 29292, Bạc đạn SKF 29292 – 460 x 620 x 95mm

Vòng bi SKF 29292, Bạc đạn SKF 29292 – 460 x 620 x 95mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 460 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 620 mm
+ Độ dày vòng bi (H): 95 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF 29292, Bạc đạn SKF 29292,

Đường kính trong d = 460mm; Đường kính ngoài D = 620mm; Độ dày H = 95mm,

Vòng bi tang trống chặn trục SKF 29292 E, SKF 29292E, 29292 E SKF,

SKF 29292 EJ, SKF 29292/VU029, SKF 29292 EM, SKF 29292 EF, SKF 29292 EF3, SKF 29292 N1, SKF 29292 N2, SKF 29292 rế đồng, SKF 29292 rế sắt

Vòng bi tang trống chặn trục SKF 29292, Bạc đạn tang trống chặn trục SKF 29292, Ổ bi tang trống chặn trục SKF 29292,

Vòng bi chặn trục tang trống SKF 29292, Bạc đạn chặn trục tang trống SKF 29292, Ổ bi chặn trục tang trống SKF 29292,

Vòng bi tang trống chặn chịu nhiệt SKF 29292, Bạc đạn tang trống chặn chịu nhiệt SKF 29292,

Ổ bi SKF 29292, Ổ lăn SKF 29292, Ổ đỡ SKF 29292,

Ổ tang trống chặn SKF 29292 có vòng đệm được nhiệt luyện đặc biệt giúp chúng có độ ổn định nhiệt.

Nhờ vậy ổ lăn SKF 29292 co thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 200°C (390 °F) trong ít nhất 2500 giờ,

hoặc trong những khoảng thời gian ngắn hơn ở nhiệt độ cao hơn.

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF 29292 rế sắt, Vòng bi SKF 29292 rế đồng,

Bạc đạn SKF 29292 rế thép dập, Bạc đạn SKF 29292 rế đồng,

Vòng bi SKF 29292 vòng cách sắt, Vòng bi SKF 29292 vòng cách đồng,

Bạc đạn SKF 29292 vòng cách thép dập, Bạc đạn SKF 29292 vòng cách đồng thau

Tên gọi tiếng Anh:

Spherical Roller Thrust Bearings – 29292 SKF,

SKF 29292 Spherical Roller Thrust Bearing with Steel Cage,

SKF 29292 Spherical Roller Thrust Bearing with Machined Brass Cage,

29292 SKF Spherical Roller Thrust Bearing, SKF 29292 Spherical Roller Thrust Bearing,

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ tang trống chặn SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ tang trống chặn SKF d 360 – 560 mm 29272 29372 29472 29276 29376 29476 29280 29380 29480 29284 29384 29484 29288 29388 29488 29292 29392 29492 29296 29396 29496 292/500 293/500 294/500 292/530 293/530 294/530 292/560 294/560 EM Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản