Vòng bi SKF 29330, Bạc đạn SKF 29330 E – 150 x 250 x 60mm

Vòng bi SKF 29330, Bạc đạn SKF 29330 E – 150 x 250 x 60mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 150 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 250 mm
+ Độ dày vòng bi (H): 60 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF 29330, Bạc đạn SKF 29330 E,

Đường kính trong d = 150mm; Đường kính ngoài D = 250mm; Độ dày H = 60mm,

Vòng bi tang trống chặn trục SKF 29330 E, SKF 29330E, 29330 E SKF,

SKF 29330 EJ, SKF 29330/VU029, SKF 29330 EM, SKF 29330 EF, SKF 29330 EF3, SKF 29330 N1, SKF 29330 N2,

Vòng bi tang trống chặn trục SKF 29330, Bạc đạn tang trống chặn trục SKF 29330, Ổ bi tang trống chặn trục SKF 29330,

Vòng bi chặn trục tang trống SKF 29330, Bạc đạn chặn trục tang trống SKF 29330, Ổ bi chặn trục tang trống SKF 29330,

Vòng bi tang trống chặn chịu nhiệt SKF 29330, Bạc đạn tang trống chặn chịu nhiệt SKF 29330,

Ổ bi SKF 29330, Ổ lăn SKF 29330, Ổ đỡ SKF 29330,

Ổ tang trống chặn SKF 29330 có vòng đệm được nhiệt luyện đặc biệt giúp chúng có độ ổn định nhiệt.

Nhờ vậy ổ lăn SKF 29330 co thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 200°C (390 °F) trong ít nhất 2500 giờ,

hoặc trong những khoảng thời gian ngắn hơn ở nhiệt độ cao hơn.

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF 29330 rế sắt, Vòng bi SKF 29330 rế đồng,

Bạc đạn SKF 29330 rế thép dập, Bạc đạn SKF 29330 rế đồng,

Vòng bi SKF 29330 vòng cách sắt, Vòng bi SKF 29330 vòng cách đồng,

Bạc đạn SKF 29330 vòng cách thép dập, Bạc đạn SKF 29330 vòng cách đồng thau

Tên gọi tiếng Anh:

Spherical Roller Thrust Bearings – 29330 SKF,

SKF 29330 Spherical Roller Thrust Bearing with Steel Cage,

SKF 29330 Spherical Roller Thrust Bearing with Machined Brass Cage,

29330 SKF Spherical Roller Thrust Bearing, SKF 29330 Spherical Roller Thrust Bearing,

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ tang trống chặn SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ tang trống chặn SKF d 60 – 170 mm 29412 29413 29414 29415 29416 29317 29417 29318 29418 29320 29420 29322 29422 29324 29424 29326 29426 29328 29428 29230 29330 29430 29332 29432 29334 29434 E Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Thiết Kế Bên Trong