Vòng bi SKF RNA 69/28, Bạc đạn SKF RNA 69/28 – 32 x 45 x 30mm

Vòng bi SKF RNA 69/28, Bạc đạn SKF RNA 69/28 – 32 x 45 x 30mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 32 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 45 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 30 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF RNA 69/28, Bạc đạn SKF RNA 69/28,

Đường kính trong Fw = 32 mm; Đường kính ngoài D = 45 mm; Độ dày C = 30 mm,

RNA69/28 SKF, RNA 69/28 SKF, SKF 69/28,

Ổ kim có gờ chặn SKF RNA 69/28,

Ổ kim SKF RNA69/28, Ổ lăn SKF RNA69/28, Ổ bi SKF RNA69/28, Con lăn SKF RNA69/28,

SKF RNA 69/28, Ổ kim không có vòng trong SKF RNA69/28,

Ổ kim SKF RNA 69/28, Ổ kim SKF RNA69/28,

Vòng bi kim SKF RNA 69/28, Vòng bi kim SKF RNA69/28,

Bạc đạn kim SKF RNA 69/28, Bạc đạn kim SKF RNA69/28,

Ổ lăn SKF RNA 69/28, Ổ lăn SKF RNA69/28,

Con lăn SKF RNA 69/28, Con lăn SKF RNA69/28,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF RNA69/28 rế sắt, Bạc đạn SKF RNA69/28 rế sắt,

Vòng bi SKF RNA69/28 rế nhựa, Bạc đạn SKF RNA69/28 rế nhựa,

Ổ bi kim SKF RNA69/28 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF RNA69/28 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF RNA69/28 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF RNA69/28 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, Without An Inner Ring – RNA 69/28,

SKF RNA 69/28 bearing, SKF Needle Roller RNA 69/28 Bearings, SKF RNA69/28 Needle Roller Bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, không có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, không vòng trong SKF Fw 18 – 25 mm NK RNA NKS 26/16 26/20 28/20 28/30 49/22 69/22 28 29/20 29/30 30/20 30/30 4905 6905 30 32/20 32/30 49/28 69/28 32 35/20 35/30 4906 6906 35 37/20 37/30 37 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản