Vòng bi SKF RNA 4902.2RS, Bạc đạn SKF RNA 4902.2RS – 20 x 28 x 13mm

Vòng bi SKF RNA 4902.2RS, Bạc đạn SKF RNA 4902.2RS – 20 x 28 x 13mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 20 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 28 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 13 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF RNA 4902.2RS, Bạc đạn SKF RNA 4902.2RS,

Đường kính trong Fw = 20 mm; Đường kính ngoài D = 28 mm; Độ dày C = 13 mm,

RNA4902 SKF, RNA 4902.2RS SKF, SKF 4902,

Ổ kim gia công cắt gọt có phớt hai bên SKF RNA 4902 2RS,

Ổ kim SKF RNA4902, Ổ lăn SKF RNA4902, Con lăn SKF RNA4902, Ổ bi SKF RNA4902,

SKF RNA 4902, Ổ kim có gờ chặn SKF RNA4902.2RS,

Ổ kim SKF RNA 4902 2RS, Ổ kim SKF RNA4902.2RS,

Vòng bi kim SKF RNA 4902 2RS, Vòng bi kim SKF RNA4902.2RS,

Bạc đạn kim SKF RNA 4902 2RS, Bạc đạn kim SKF RNA4902.2RS,

Ổ lăn SKF RNA 4902 2RS, Ổ lăn SKF RNA4902.2RS,

Con lăn SKF RNA 4902 2RS, Con lăn SKF RNA4902.2RS,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF RNA4902 rế sắt, Bạc đạn SKF RNA4902 rế sắt,

Vòng bi SKF RNA4902 rế nhựa, Bạc đạn SKF RNA4902 rế nhựa,

Ổ bi kim SKF RNA4902 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Ổ bi kim SKF RNA4902 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF RNA4902 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF RNA4902 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, Without An Inner Ring – RNA 4902.2RS, SKF RNA 4902 2RS bearing,

RNA 4902 2RS SKF, SKF Needle roller RNA 4902 2RS bearings, SKF RNA4902.2RS Needle roller bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, không có vòng trong, có phớt hai bên

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, không vòng trong SKF Fw 18 – 25 mm NK RNA NKS 18/16 18/20 19/16 19/20 4902 20/16 20/20 6902 20 21/16 21/20 4903 22/16 22/20 6903 22 24/16 24/20 24 25/16 25/20 4904 6904 25 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Thiết Kế Bên Ngoài