Vòng bi SKF NU332ECM, Bạc đạn SKF NU332ECM – 160 x 340 x 68mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 160 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 340 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 68 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF NU332ECM, Bạc đạn SKF NU332ECM,
SKF NU332, SKF NU332ECP, SKF NUP332, SKF NJ332, SKF N332,
SKF NU332ECM/C3, SKF NU332ECJ, SKF NU332ECML/C3, SKF NU332ECPH,
SKF NU332ECP, SKF NU 332 C3, SKF NU 332 ECP/C3, SKF NU332ECM/C3, SKF NU332ECM/C4,
SKF NU 332 ECJ/C3, SKF NU 332ECML/C3, SKF NU 332ECPH/C3, SKF NU332 ECM/C4VA301,
SKF N332ECP, SKF N332ECJ, SKF N332ECML, SKF N332ECPH,
SKF NJ332ECP, SKF NJ332ECJ, SKF NJ332ECML, SKF NJ332ECPH,
SKF NUP332ECP, SKF NUP332ECJ, SKF NUP332ECML, SKF NUP332ECPH,
SKF N 332 C3, SKF N 332 ECP/C3, SKF N 332 ECJ/C3, SKF N 332 ECML/C3, SKF N 332 ECPH/C3,
SKF NJ 332 C3, SKF NJ 332 ECP/C3, SKF NJ 332 ECJ/C3, SKF NJ 332 ECML/C3, SKF NJ 332 ECPH/C3,
SKF NUP 332 C3, SKF NUP 332 ECP/C3, SKF NUP 332 ECJ/C3, SKF NUP 332 ECML/C3, SKF NUP 332 ECPH/C3,
Vòng bi đũa SKF 332, Bạc đạn đũa SKF 332, Ổ bi đũa SKF 332,
Vòng bi đũa lỗ côn SKF 332, Bạc đạn đũa lỗ côn SKF 332,
Vòng bi đũa lỗ thẳng SKF 332, Bạc đạn đũa lỗ thẳng SKF 332,
Vòng bi đũa nắp nhựa SKF 332, Bạc đạn đũa nắp nhựa SKF 332,
Vòng bi đũa có phớt cao su SKF 332, Bạc đạn đũa có phớt cao su SKF 332,
Vòng bi đũa có rãnh cài SKF 332, Bạc đạn đũa có rãnh cài SKF 332,
Vòng bi đũa có phe cài SKF 332, Bạc đạn đũa có phe cài SKF 332,
Vòng bi đũa chị nhiệt SKF 332, Bạc đạn đũa chịu nhiệt SKF 332,
Vòng bi đũa vòng trong tách rời SKF 332, Bạc đạn đũa vòng trong tách rời SKF 332,
Vòng bi đũa vòng ngoài tách rời SKF 332, Bạc đạn đũa vòng ngoài tách rời SKF 332,
Ổ bi SKF 332, Ổ lăn SKF 332, Ổ đỡ SKF 332
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF 332 rế sắt, Vòng bi SKF 332 rế đồng, Vòng bi SKF 332 rế nhựa,
Vòng bi SKF 332 rế polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 332 rế thép dập, Bạc đạn SKF 332 rế đồng,
Bạc đạn SKF 332 rế nhựa, Bạc đạn SKF 332 rế polyme tổng hợp, Vòng bi SKF 332 vòng cách sắt,
Vòng bi SKF 332 vòng cách đồng, Vòng bi SKF 332 vòng cách nhựa,
Vòng bi SKF 332 vòng cách polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 332 vòng cách thép dập,
Bạc đạn SKF 332 vòng cách đồng thau, Bạc đạn SKF 332 vòng cách nhựa, Bạc đạn SKF 332 vòng cách polyme tổng hợp,
Vòng bi SKF 332 vòng cách PA66, Bạc đạn SKF 332 vòng cách PA66,
Vòng bi SKF 332 vòng cách PEEK, Bạc đạn SKF 332 vòng cách PEEK,
Tên gọi tiếng Anh:
Cylindrical roller bearings single row – NU 332 ECM SKF,
SKF NU332ECP Single Row Cylindrical Roller Bearing with Polyamide Cage,
SKF NU332ECML Single Row Cylindrical Roller Bearing with Machined Brass Cage,
SKF NU332ECJ/C3 Steel Cage Single Row Cylindrical Roller Bearing
NU332ECM SKF Cylindrical Roller Bearing, SKF NU 332 ECM/C3 Cylindrical Roller Bearing,
Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đũa SKF
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản | 3 – Ổ đũa một dãy, NU – Vòng ngoài có hai gờ chặn, vòng trong không có gờ chặn |
Thiết Kế Bên Trong | EC – Thiết kế bên trong tối ưu với con lăn lớn hoặc dùng nhiều con lăn |
Kiểu Vòng Cách | M – Vòng cách bằng đồng thau gia công cắt gọt, tán rivê, định tâm theo con lăn |
Cấp Chính Xác, Khe Hở, Độ Êm |