Vòng bi SKF NU2344ECMA, Bạc đạn SKF NU2344ECMA – 220 x 460 x 145mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 220 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 460 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 145 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF NU2344ECMA, Bạc đạn SKF NU2344ECMA,
SKF NU2344, SKF NU2344ECP, SKF NUP2344, SKF NJ2344, SKF N2344,
SKF NU2344M, SKF NU2344ECJ, SKF NU2344ECMA/C3, SKF NU2344ECMA/C4, SKF NU2344ECPH,
SKF NU2344ECP, SKF NU 2344 C3, SKF NU 2344 ECP/C3,
SKF NU 2344 ECJ/C3, SKF NU 2344ECML/C3, SKF NU 2344ECPH/C3,
SKF N2344ECP, SKF N2344ECJ, SKF N2344ECML, SKF N2344ECPH,
SKF NJ2344ECP, SKF NJ2344ECJ, SKF NJ2344ECML, SKF NJ2344ECPH,
SKF NUP2344ECP, SKF NUP2344ECJ, SKF NUP2344ECML, SKF NUP2344ECPH,
SKF N 2344 C3, SKF N 2344 ECP/C3, SKF N 2344 ECJ/C3, SKF N 2344 ECML/C3, SKF N 2344 ECPH/C3,
SKF NJ 2344 C3, SKF NJ 2344 ECP/C3, SKF NJ 2344 ECJ/C3, SKF NJ 2344 ECML/C3, SKF NJ 2344 ECPH/C3,
SKF NUP 2344 C3, SKF NUP 2344 ECP/C3, SKF NUP 2344 ECJ/C3, SKF NUP 2344 ECML/C3, SKF NUP 2344 ECPH/C3,
Vòng bi đũa SKF 2344, Bạc đạn đũa SKF 2344, Ổ bi đũa SKF 2344,
Vòng bi đũa lỗ côn SKF 2344, Bạc đạn đũa lỗ côn SKF 2344,
Vòng bi đũa lỗ thẳng SKF 2344, Bạc đạn đũa lỗ thẳng SKF 2344,
Vòng bi đũa nắp nhựa SKF 2344, Bạc đạn đũa nắp nhựa SKF 2344,
Vòng bi đũa có phớt cao su SKF 2344, Bạc đạn đũa có phớt cao su SKF 2344,
Vòng bi đũa có rãnh cài SKF 2344, Bạc đạn đũa có rãnh cài SKF 2344,
Vòng bi đũa có phe cài SKF 2344, Bạc đạn đũa có phe cài SKF 2344,
Vòng bi đũa chị nhiệt SKF 2344, Bạc đạn đũa chịu nhiệt SKF 2344,
Vòng bi đũa vòng trong tách rời SKF 2344, Bạc đạn đũa vòng trong tách rời SKF 2344,
Vòng bi đũa vòng ngoài tách rời SKF 2344, Bạc đạn đũa vòng ngoài tách rời SKF 2344,
Ổ bi SKF 2344, Ổ lăn SKF 2344, Ổ đỡ SKF 2344
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF 2344 rế sắt, Vòng bi SKF 2344 rế đồng, Vòng bi SKF 2344 rế nhựa,
Vòng bi SKF 2344 rế polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 2344 rế thép dập, Bạc đạn SKF 2344 rế đồng,
Bạc đạn SKF 2344 rế nhựa, Bạc đạn SKF 2344 rế polyme tổng hợp, Vòng bi SKF 2344 vòng cách sắt,
Vòng bi SKF 2344 vòng cách đồng, Vòng bi SKF 2344 vòng cách nhựa,
Vòng bi SKF 2344 vòng cách polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 2344 vòng cách thép dập,
Bạc đạn SKF 2344 vòng cách đồng thau, Bạc đạn SKF 2344 vòng cách nhựa, Bạc đạn SKF 2344 vòng cách polyme tổng hợp,
Vòng bi SKF 2344 vòng cách PA66, Bạc đạn SKF 2344 vòng cách PA66,
Vòng bi SKF 2344 vòng cách PEEK, Bạc đạn SKF 2344 vòng cách PEEK,
Tên gọi tiếng Anh:
Cylindrical roller bearings single row – NU 2344 ECMA SKF,
SKF NU2344ECP Single Row Cylindrical Roller Bearing with Polyamide Cage,
SKF NU2344ECML Single Row Cylindrical Roller Bearing with Machined Brass Cage,
SKF NU2344ECJ/C3 Steel Cage Single Row Cylindrical Roller Bearing
NU2344ECMA SKF Cylindrical Roller Bearing, SKF NU 2344 ECMA/C3 Cylindrical Roller Bearing,
Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đũa SKF
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản | 23 – Ổ đũa một dãy, NU – Vòng ngoài có hai gờ chặn, vòng trong không có gờ chặn |
Thiết Kế Bên Trong | EC – Thiết kế bên trong tối ưu với con lăn lớn hoặc dùng nhiều con lăn |
Kiểu Vòng Cách | MA – Vòng cách bằng đồng thau gia công cắt gọt, tán rivê, định tâm theo vòng ngoài |
Cấp Chính Xác, Khe Hở, Độ Êm |