Vòng bi SKF NU203ECP, Bạc đạn SKF NU203ECP – 17 x 40 x 12mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 17 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 40 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 12 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF NU203ECP, Bạc đạn SKF NU203ECP,
SKF NU203, SKF NU203ECP/C3, SKF NUP203, SKF NJ203, SKF N203,
SKF NU203ECJ, SKF NU203ECML, SKF NU203ECPHA,
SKF NU203ECP, SKF NU 203 C3, SKF NU 203 ECP/C3,
SKF NU 203 ECJ/C3, SKF NU 203ECML/C3, SKF NU 203ECPHA/C3,
SKF N203ECP, SKF N203ECJ, SKF N203ECML, SKF N203ECPHA,
SKF NJ203ECP, SKF NJ203ECJ, SKF NJ203ECML, SKF NJ203ECPHA,
SKF NUP203ECP, SKF NUP203ECJ, SKF NUP203ECML, SKF NUP203ECPHA,
SKF N 203 C3, SKF N 203 ECP/C3, SKF N 203 ECJ/C3, SKF N 203 ECML/C3, SKF N 203 ECPHA/C3,
SKF NJ 203 C3, SKF NJ 203 ECP/C3, SKF NJ 203 ECJ/C3, SKF NJ 203 ECML/C3, SKF NJ 203 ECPHA/C3,
SKF NUP 203 C3, SKF NUP 203 ECP/C3, SKF NUP 203 ECJ/C3, SKF NUP 203 ECML/C3, SKF NUP 203 ECPHA/C3,
Vòng bi đũa SKF 203, Bạc đạn đũa SKF 203, Ổ bi đũa SKF 203,
Vòng bi đũa lỗ côn SKF 203, Bạc đạn đũa lỗ côn SKF 203,
Vòng bi đũa lỗ thẳng SKF 203, Bạc đạn đũa lỗ thẳng SKF 203,
Vòng bi đũa nắp nhựa SKF 203, Bạc đạn đũa nắp nhựa SKF 203,
Vòng bi đũa có phớt cao su SKF 203, Bạc đạn đũa có phớt cao su SKF 203,
Vòng bi đũa có rãnh cài SKF 203, Bạc đạn đũa có rãnh cài SKF 203,
Vòng bi đũa có phe cài SKF 203, Bạc đạn đũa có phe cài SKF 203,
Vòng bi đũa chị nhiệt SKF 203, Bạc đạn đũa chịu nhiệt SKF 203,
Vòng bi đũa vòng trong tách rời SKF 203, Bạc đạn đũa vòng trong tách rời SKF 203,
Vòng bi đũa vòng ngoài tách rời SKF 203, Bạc đạn đũa vòng ngoài tách rời SKF 203,
Ổ bi SKF 203, Ổ lăn SKF 203, Ổ đỡ SKF 203
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF 203 rế sắt, Vòng bi SKF 203 rế đồng, Vòng bi SKF 203 rế nhựa,
Vòng bi SKF 203 rế polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 203 rế thép dập, Bạc đạn SKF 203 rế đồng,
Bạc đạn SKF 203 rế nhựa, Bạc đạn SKF 203 rế polyme tổng hợp, Vòng bi SKF 203 vòng cách sắt,
Vòng bi SKF 203 vòng cách đồng, Vòng bi SKF 203 vòng cách nhựa,
Vòng bi SKF 203 vòng cách polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 203 vòng cách thép dập,
Bạc đạn SKF 203 vòng cách đồng thau, Bạc đạn SKF 203 vòng cách nhựa, Bạc đạn SKF 203 vòng cách polyme tổng hợp,
Vòng bi SKF 203 vòng cách PA66, Bạc đạn SKF 203 vòng cách PA66,
Vòng bi SKF 203 vòng cách PEEK, Bạc đạn SKF 203 vòng cách PEEK,
Tên gọi tiếng Anh:
Cylindrical roller bearings single row – NU 203 ECP SKF,
SKF NU203ECP Single Row Cylindrical Roller Bearing with Polyamide Cage,
SKF NU203ECML Single Row Cylindrical Roller Bearing with Machined Brass Cage,
SKF NU203ECJ/C3 Steel Cage Single Row Cylindrical Roller Bearing
NU203ECP SKF Cylindrical Roller Bearing, SKF NU 203 ECP/C3 Cylindrical Roller Bearing,
Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đũa SKF
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản | 2 – Ổ đũa một dãy, NU – Vòng ngoài có hai gờ chặn, vòng trong không có gờ chặn |
Thiết Kế Bên Trong | EC – Thiết kế bên trong tối ưu với con lăn lớn hoặc dùng nhiều con lăn |
Kiểu Vòng Cách |