Vòng bi SKF NU1080MA, Bạc đạn SKF NU1080MA – 400 x 600 x 90mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 400 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 600 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 90 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF NU1080MA, Bạc đạn SKF NU1080MA,
SKF NU1080 /C3, SKF NU1080MA/C3, SKF NUP1080, SKF NJ1080, SKF N1080,
SKF NU1080M, SKF NU1080ML, SKF NU1080ECM, SKF NU1080ECML,
SKF NU1080ECP, SKF NU 1080 C3, SKF NU 1080 ECP/C3,
SKF NU 1080 ECJ/C3, SKF NU 1080ECML/C3, SKF NU 1080ECPH/C3,
SKF N1080ECP, SKF N1080ECJ, SKF N1080ECML, SKF N1080ECPH,
SKF NJ1080ECP, SKF NJ1080ECJ, SKF NJ1080ECML, SKF NJ1080ECPH,
SKF NUP1080ECP, SKF NUP1080ECJ, SKF NUP1080ECML, SKF NUP1080ECPH,
SKF N 1080 C3, SKF N 1080 ECP/C3, SKF N 1080 ECJ/C3, SKF N 1080 ECML/C3, SKF N 1080 ECPH/C3,
SKF NJ 1080 C3, SKF NJ 1080 ECP/C3, SKF NJ 1080 ECJ/C3, SKF NJ 1080 ECML/C3, SKF NJ 1080 ECPH/C3,
SKF NUP 1080 C3, SKF NUP 1080 ECP/C3, SKF NUP 1080 ECJ/C3, SKF NUP 1080 ECML/C3, SKF NUP 1080 ECPH/C3,
Vòng bi đũa SKF 1080, Bạc đạn đũa SKF 1080, Ổ bi đũa SKF 1080,
Vòng bi đũa lỗ côn SKF 1080, Bạc đạn đũa lỗ côn SKF 1080,
Vòng bi đũa lỗ thẳng SKF 1080, Bạc đạn đũa lỗ thẳng SKF 1080,
Vòng bi đũa nắp nhựa SKF 1080, Bạc đạn đũa nắp nhựa SKF 1080,
Vòng bi đũa có phớt cao su SKF 1080, Bạc đạn đũa có phớt cao su SKF 1080,
Vòng bi đũa có rãnh cài SKF 1080, Bạc đạn đũa có rãnh cài SKF 1080,
Vòng bi đũa có phe cài SKF 1080, Bạc đạn đũa có phe cài SKF 1080,
Vòng bi đũa chị nhiệt SKF 1080, Bạc đạn đũa chịu nhiệt SKF 1080,
Vòng bi đũa vòng trong tách rời SKF 1080, Bạc đạn đũa vòng trong tách rời SKF 1080,
Vòng bi đũa vòng ngoài tách rời SKF 1080, Bạc đạn đũa vòng ngoài tách rời SKF 1080,
Ổ bi SKF 1080, Ổ lăn SKF 1080, Ổ đỡ SKF 1080
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF 1080 rế sắt, Vòng bi SKF 1080 rế đồng, Vòng bi SKF 1080 rế nhựa,
Vòng bi SKF 1080 rế polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 1080 rế thép dập, Bạc đạn SKF 1080 rế đồng,
Bạc đạn SKF 1080 rế nhựa, Bạc đạn SKF 1080 rế polyme tổng hợp, Vòng bi SKF 1080 vòng cách sắt,
Vòng bi SKF 1080 vòng cách đồng, Vòng bi SKF 1080 vòng cách nhựa,
Vòng bi SKF 1080 vòng cách polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 1080 vòng cách thép dập,
Bạc đạn SKF 1080 vòng cách đồng thau, Bạc đạn SKF 1080 vòng cách nhựa, Bạc đạn SKF 1080 vòng cách polyme tổng hợp,
Vòng bi SKF 1080 vòng cách PA66, Bạc đạn SKF 1080 vòng cách PA66,
Vòng bi SKF 1080 vòng cách PEEK, Bạc đạn SKF 1080 vòng cách PEEK,
Tên gọi tiếng Anh:
Cylindrical roller bearings single row – NU 1080 ECP SKF,
SKF NU1080ECP Single Row Cylindrical Roller Bearing with Polyamide Cage,
SKF NU1080ECML Single Row Cylindrical Roller Bearing with Machined Brass Cage,
SKF NU1080ECJ/C3 Steel Cage Single Row Cylindrical Roller Bearing
NU1080ECP SKF Cylindrical Roller Bearing, SKF NU 1080 ECP/C3 Cylindrical Roller Bearing,
Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đũa SKF
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản | 10 – Ổ đũa một dãy, NU – Vòng ngoài có hai gờ chặn, vòng trong không có gờ chặn |
Kiểu Vòng Cách | MA – Vòng cách bằng đồng thau gia công cắt gọt, tán rivê, định tâm theo vòng ngoài |