Vòng bi SKF NU1024ML, Bạc đạn SKF NU1024ML – 120 x 180 x 28mm

Vòng bi SKF NU1024ML, Bạc đạn SKF NU1024ML – 120 x 180 x 28mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 120 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 180 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 28 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NU1024ML, Bạc đạn SKF NU1024ML,

SKF NU1024, SKF NU1024ECP, SKF NUP1024, SKF NJ1024, SKF N1024,

SKF NU1024M, SKF NU1024ECJ, SKF NU1024ECML/C3, SKF NU1024ECPH,

SKF NU1024ECP, SKF NU 1024 C3, SKF NU 1024 ECP/C3,

SKF NU 1024 ECJ/C3, SKF NU 1024ECML/C3, SKF NU 1024ECPH/C3,

SKF N1024ECP, SKF N1024ECJ, SKF N1024ECML, SKF N1024ECPH,

SKF NJ1024ECP, SKF NJ1024ECJ, SKF NJ1024ECML, SKF NJ1024ECPH,

SKF NUP1024ECP, SKF NUP1024ECJ, SKF NUP1024ECML, SKF NUP1024ECPH,

SKF N 1024 C3, SKF N 1024 ECP/C3, SKF N 1024 ECJ/C3, SKF N 1024 ECML/C3, SKF N 1024 ECPH/C3,

SKF NJ 1024 C3, SKF NJ 1024 ECP/C3, SKF NJ 1024 ECJ/C3, SKF NJ 1024 ECML/C3, SKF NJ 1024 ECPH/C3,

SKF NUP 1024 C3, SKF NUP 1024 ECP/C3, SKF NUP 1024 ECJ/C3, SKF NUP 1024 ECML/C3, SKF NUP 1024 ECPH/C3,

Vòng bi đũa SKF 1024, Bạc đạn đũa SKF 1024, Ổ bi đũa SKF 1024,

Vòng bi đũa lỗ côn SKF 1024, Bạc đạn đũa lỗ côn SKF 1024,

Vòng bi đũa lỗ thẳng SKF 1024, Bạc đạn đũa lỗ thẳng SKF 1024,

Vòng bi đũa nắp nhựa SKF 1024, Bạc đạn đũa nắp nhựa SKF 1024,

Vòng bi đũa có phớt cao su SKF 1024, Bạc đạn đũa có phớt cao su SKF 1024,

Vòng bi đũa có rãnh cài SKF 1024, Bạc đạn đũa có rãnh cài SKF 1024,

Vòng bi đũa có phe cài SKF 1024, Bạc đạn đũa có phe cài SKF 1024,

Vòng bi đũa chị nhiệt SKF 1024, Bạc đạn đũa chịu nhiệt SKF 1024,

Vòng bi đũa vòng trong tách rời SKF 1024, Bạc đạn đũa vòng trong tách rời SKF 1024,

Vòng bi đũa vòng ngoài tách rời SKF 1024, Bạc đạn đũa vòng ngoài tách rời SKF 1024,

Ổ bi SKF 1024, Ổ lăn SKF 1024, Ổ đỡ SKF 1024

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF 1024 rế sắt, Vòng bi SKF 1024 rế đồng, Vòng bi SKF 1024 rế nhựa,

Vòng bi SKF 1024 rế polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 1024 rế thép dập, Bạc đạn SKF 1024 rế đồng,

Bạc đạn SKF 1024 rế nhựa, Bạc đạn SKF 1024 rế polyme tổng hợp, Vòng bi SKF 1024 vòng cách sắt,

Vòng bi SKF 1024 vòng cách đồng, Vòng bi SKF 1024 vòng cách nhựa,

Vòng bi SKF 1024 vòng cách polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 1024 vòng cách thép dập,

Bạc đạn SKF 1024 vòng cách đồng thau, Bạc đạn SKF 1024 vòng cách nhựa, Bạc đạn SKF 1024 vòng cách polyme tổng hợp,

Vòng bi SKF 1024 vòng cách PA66, Bạc đạn SKF 1024 vòng cách PA66,

Vòng bi SKF 1024 vòng cách PEEK, Bạc đạn SKF 1024 vòng cách PEEK,

Tên gọi tiếng Anh:

Cylindrical roller bearings single row – NU 1024 ML SKF,

SKF NU1024ECP Single Row Cylindrical Roller Bearing with Polyamide Cage,

SKF NU1024ECML Single Row Cylindrical Roller Bearing with Machined Brass Cage,

SKF NU1024ECJ/C3 Steel Cage Single Row Cylindrical Roller Bearing

NU1024EML SKF Cylindrical Roller Bearing, SKF NU 1024 ML/C3 Cylindrical Roller Bearing,

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đũa SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ đũa một dãy SKF d 105 – 120 mm NU NJ NUP N 321 421 1022 222 2222 322 2322 422 1024 224 2224 ECP M ML PH J Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

,

Kiểu Vòng Cách