Vòng bi SKF NK 90/35, Bạc đạn SKF NK 90/35 – 90 x 110 x 35mm

Vòng bi SKF NK 90/35, Bạc đạn SKF NK 90/35 – 90 x 110 x 35mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 90 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 110 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 35 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NK 90/35, Bạc đạn SKF NK 90/35,

Đường kính trong Fw = 90 mm; Đường kính ngoài D = 110 mm; Độ dày C = 35 mm,

NK90/35 SKF, NK 90/35 SKF, SKF 90/35,

Ổ kim có gờ chặn SKF NK 90/35,

Ổ kim SKF NK90/35, Ổ lăn SKF NK90/35, Ổ bi SKF NK90/35, Con lăn SKF NK90/35,

SKF NK 90/35, Ổ kim không có vòng trong SKF NK90/35,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NK90/35,

Ổ kim SKF NK 90/35, Ổ kim SKF NK90/35,

Vòng bi kim SKF NK 90/35, Vòng bi kim SKF NK90/35,

Bạc đạn kim SKF NK 90/35, Bạc đạn kim SKF NK90/35,

Ổ lăn SKF NK 90/35, Ổ lăn SKF NK90/35,

Con lăn SKF NK 90/35, Con lăn SKF NK90/35,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NK90/35 rế sắt, Bạc đạn SKF NK90/35 rế sắt,

Vòng bi SKF NK90/35 rế nhựa, Bạc đạn SKF NK90/35 rế nhựa,

Ổ bi kim SKF NK90/35 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NK90/35 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NK90/35 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NK90/35 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, Without An Inner Ring – NK 90/35,

SKF NK 90/35 bearing, SKF Needle Roller NK 90/35 Bearings, SKF NK90/35 Needle Roller Bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, không có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, không vòng trong SKF Fw 80 – 130 mm NK RNA NKS 80/25 80/35 4914 6914 85/25 4915 85/35 6915 90/25 4916 90/35 6916 95/26 95/36 100/26 4917 100/36 6917 105/26 4918 105/36 6918 110/30 4919 110/40 6919 4920 4822 4922 4824 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản