Vòng bi SKF NK 45/20 TN, Bạc đạn SKF NK 45/20 TN – 45 x 55 x 20mm

Vòng bi SKF NK 45/20 TN, Bạc đạn SKF NK 45/20 TN – 45 x 55 x 20mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 45 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 55 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 20 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NK 45/20 TN, Bạc đạn SKF NK 45/20 TN,

Đường kính trong Fw = 45 mm; Đường kính ngoài D = 55 mm; Độ dày C = 20 mm,

NK45/20 SKF, NK 45/20TN SKF, SKF 45/20,

Ổ kim có gờ chặn SKF NK45/20TN,

Ổ kim SKF NK45/20, Ổ lăn SKF NK45/20, Con lăn SKF NK45/20, Ổ bi SKF NK45/20,

SKF NK 45/20, Ổ kim không có vòng trong SKF NK45/20TN,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NK45/20TN,

Ổ kim SKF NK 45/20 TN, Ổ kim SKF NK45/20TN,

Vòng bi kim SKF NK 45/20 TN, Vòng bi kim SKF NK45/20TN,

Bạc đạn kim SKF NK 45/20 TN, Bạc đạn kim SKF NK45/20TN,

Ổ lăn SKF NK 45/20 TN, Ổ lăn SKF NK45/20TN,

Con lăn SKF NK 45/20 TN, Con lăn SKF NK45/20TN,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NK45/20 rế nhựa, Bạc đạn SKF NK45/20 rế nhựa,

Vòng bi SKF NK45/20 rế sắt, Bạc đạn SKF NK45/20 rế sắt,

Ổ bi kim SKF NK45/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NK45/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NK45/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NK45/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, Without An Inner Ring – NK 45/20 TN, SKF NK 45/20 TN bearing,

NK 45/20 TN SKF, SKF Needle roller NK 45/20 TN bearings, SKF NK45/20TN Needle roller bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, không có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, không vòng trong SKF Fw 18 – 25 mm NK RNA NKS 38/20 38/30 40/20 40/30 49/32 69/32 40 42/20 42/30 4907 6907 43/20 43/30 43 45/20 45/30 45 47/20 47/30 4908 6908 50/25 50/35 50 4909 6909 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Kiểu Vòng Cách