Vòng bi SKF NK 29/20 TN, Bạc đạn SKF NK 29/20 TN – 29 x 38 x 20mm

Vòng bi SKF NK 29/20 TN, Bạc đạn SKF NK 29/20 TN – 29 x 38 x 20mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 29 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 38 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 20 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NK 29/20 TN, Bạc đạn SKF NK 29/20 TN,

Đường kính trong Fw = 29 mm; Đường kính ngoài D = 38 mm; Độ dày C = 20 mm,

NK29/20 SKF, NK 29/20TN SKF, SKF 29/20,

Ổ kim có gờ chặn SKF NK29/20TN,

Ổ kim SKF NK29/20, Ổ lăn SKF NK29/20, Con lăn SKF NK29/20, Ổ bi SKF NK29/20,

SKF NK 29/20, Ổ kim không có vòng trong SKF NK29/20TN,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NK29/20TN,

Ổ kim SKF NK 29/20 TN, Ổ kim SKF NK29/20TN,

Vòng bi kim SKF NK 29/20 TN, Vòng bi kim SKF NK29/20TN,

Bạc đạn kim SKF NK 29/20 TN, Bạc đạn kim SKF NK29/20TN,

Ổ lăn SKF NK 29/20 TN, Ổ lăn SKF NK29/20TN,

Con lăn SKF NK 29/20 TN, Con lăn SKF NK29/20TN,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NK29/20 rế nhựa, Bạc đạn SKF NK29/20 rế nhựa,

Vòng bi SKF NK29/20 rế sắt, Bạc đạn SKF NK29/20 rế sắt,

Ổ bi kim SKF NK29/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NK29/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NK29/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NK29/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, Without An Inner Ring – NK 29/20 TN, SKF NK 29/20 TN bearing,

NK 29/20 TN SKF, SKF Needle roller NK 29/20 TN bearings, SKF NK29/20TN Needle roller bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, không có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, không vòng trong SKF Fw 18 – 25 mm NK RNA NKS 26/16 26/20 28/20 28/30 49/22 69/22 28 29/20 29/30 30/20 30/30 4905 6905 30 32/20 32/30 49/28 69/28 32 35/20 35/30 4906 6906 35 37/20 37/30 37 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Kiểu Vòng Cách