Vòng bi SKF NK 26/20, Bạc đạn SKF NK 26/20 – 26 x 34 x 20mm

Vòng bi SKF NK 26/20, Bạc đạn SKF NK 26/20 – 26 x 34 x 20mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 26 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 34 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 20 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NK 26/20, Bạc đạn SKF NK 26/20,

Đường kính trong Fw = 26 mm; Đường kính ngoài D = 34 mm; Độ dày C = 20 mm,

NK26/20 SKF, NK 26/20 SKF, SKF 26/20,

Ổ kim có gờ chặn SKF NK 26/20,

Ổ kim SKF NK26/20, Ổ lăn SKF NK26/20, Ổ bi SKF NK26/20, Con lăn SKF NK26/20,

SKF NK 26/20, Ổ kim không có vòng trong SKF NK26/20,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NK26/20,

Ổ kim SKF NK 26/20, Ổ kim SKF NK26/20,

Vòng bi kim SKF NK 26/20, Vòng bi kim SKF NK26/20,

Bạc đạn kim SKF NK 26/20, Bạc đạn kim SKF NK26/20,

Ổ lăn SKF NK 26/20, Ổ lăn SKF NK26/20,

Con lăn SKF NK 26/20, Con lăn SKF NK26/20,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NK26/20 rế sắt, Bạc đạn SKF NK26/20 rế sắt,

Vòng bi SKF NK26/20 rế nhựa, Bạc đạn SKF NK26/20 rế nhựa,

Ổ bi kim SKF NK26/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NK26/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NK26/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NK26/20 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, Without An Inner Ring – NK 26/20,

SKF NK 26/20 bearing, SKF Needle Roller NK 26/20 Bearings, SKF NK26/20 Needle Roller Bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, không có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, không vòng trong SKF Fw 18 – 25 mm NK RNA NKS 26/16 26/20 28/20 28/30 49/22 69/22 28 29/20 29/30 30/20 30/30 4905 6905 30 32/20 32/30 49/28 69/28 32 35/20 35/30 4906 6906 35 37/20 37/30 37 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản