Vòng bi SKF NK 10/12 TN, Bạc đạn SKF NK 10/12 TN – 10 x 17 x 12mm

Vòng bi SKF NK 10/12 TN, Bạc đạn SKF NK 10/12 TN – 10 x 17 x 12mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 10 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 17 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 12 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NK 10/12 TN, Bạc đạn SKF NK 10/12 TN,

Đường kính trong Fw = 10 mm; Đường kính ngoài D = 17 mm; Độ dày C = 12 mm,

NK10/12 SKF, NK 10/12TN SKF, SKF 10/12,

Ổ kim có gờ chặn SKF NK10/12TN,

Ổ kim SKF NK10/12, Ổ lăn SKF NK10/12, Con lăn SKF NK10/12, Ổ bi SKF NK10/12,

SKF NK 10/12, Ổ kim không có vòng trong SKF NK10/12TN,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NK10/12TN,

Ổ kim SKF NK 10/12 TN, Ổ kim SKF NK10/12TN,

Vòng bi kim SKF NK 10/12 TN, Vòng bi kim SKF NK10/12TN,

Bạc đạn kim SKF NK 10/12 TN, Bạc đạn kim SKF NK10/12TN,

Ổ lăn SKF NK 10/12 TN, Ổ lăn SKF NK10/12TN,

Con lăn SKF NK 10/12 TN, Con lăn SKF NK10/12TN,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NK10/12 rế nhựa, Bạc đạn SKF NK10/12 rế nhựa,

Vòng bi SKF NK10/12 rế sắt, Bạc đạn SKF NK10/12 rế sắt,

Ổ bi kim SKF NK10/12 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NK10/12 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NK10/12 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NK10/12 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, Without An Inner Ring – NK 10/12 TN, SKF NK 10/12 TN bearing,

NK 10/12 TN SKF, SKF Needle roller NK 10/12 TN bearings, SKF NK10/12TN Needle roller bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, không có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, không vòng trong SKF Fw 5 – 17 mm NK RNA 5/10 5/12 6/10 6/12 7/10 7/12 8/12 8/16 9/12 9/16 10/12 10/16 12/12 12/16 4900 14/16 14/20 15/16 15/20 4901 16/16 16/20 6901 17/16 17/20 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Kiểu Vòng Cách