Vòng bi SKF NATV 6, Bạc đạn SKF NATV 6 PPA

Vòng bi SKF NATV 6, Bạc đạn SKF NATV 6 PPA

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 6 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 19 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 12 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NATV 6, Bạc đạn SKF NATV 6 PPA,

Đường kính ngoài D=19mm; Đường kính trong d=6mm; Độ dày B=12 mm,

SKF NATV6, SKF NATV 6 PPA, SKF NATV6PPA, SKF NATR 6, SKF NATR 6 PPA,

Con lăn đỡ có gờ chặn và có vòng trong SKF NATV6,

Ổ lăn đỡ SKF NATV6, Con lăn đỡ có vòng trong SKF NATV6,

Con lăn đỡ có gờ chặn SKF NATV6, Ổ lăn SKF NATV6, Con lăn SKF NATV6,

Con lăn đỡ SKF NATR6 hay SKF NATV 6 với gờ chặn là loại ổ lăn không tách rời,

được thiết kế cho những ứng dụng có tải trọng dọc trục nhưng không có mặt tựa hướng kính.

Tải dọc trục phát sinh khi trục không nằm ngang hoặc không thẳng hàng, sẽ được chịu bởi hai gờ chặn.

SKF NATR 6 được lắp với cụm con lăn kim và vòng cách, SKF NATV 6 được lắp với cụm con lăn kim không có vòng cách.

Dòng SKF NATR6 hay SKF NATV 6 có gờ chặn được được thiết kế kiểu ép chặt.

Kiểu vòng cách:

Nếu không có tiếp vĩ ngữ thì mặc định là vòng cách làm bằng thép lá, thiết kế kiểu ô kín với kiểu định tâm phụ thuộc kiểu thiết kế và cỡ

Nếu có tiếp vĩ ngữ TN thì vòng cách được làm bằng nhựa PA66, gia cố sợi thủy tinh kiểu ô kín, định tâm theo rãnh lăn vòng ngoài

Ổ lăn đỡ SKF SKF NATV6 vòng cách bằng thép, Ổ lăn đỡ SKF SKF NATV6 vòng cách bằng sắt,

Con lăn đỡ SKF SKF NATV6 rế thép, Con lăn đỡ SKF SKF NATV6 rế sắt,

Con lăn đỡ SKF SKF NATV6 rế nhựa, Con lăn đỡ SKF SKF NATV6 rế nhựa,

Tên gọi tiếng Anh:

Support Rollers With Flange Rings, With An Inner Ring SKF NATV 6, Bearing NATV 6 SKF,

SKF NATV 6 Bearing, SKF Support Rollers NATV 6 Bearings, SKF NATV6 Track Rollers

Sản phẩm thuộc dòng: Con lăn đỡ có gờ chặn và có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Con lăn đỡ có gờ chặn và có vòng trong D 16 – 42 mm NATR NATV NUTR 5 6 8 10 12 15 17 1542 PWTR PPA 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Thiết Kế Bên Ngoài