Vòng bi SKF NATR 10, Bạc đạn SKF NATR 10 PPA

Vòng bi SKF NATR 10, Bạc đạn SKF NATR 10 PPA

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 10 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 30 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 15 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NATR 10, Bạc đạn SKF NATR 10 PPA,

Đường kính ngoài D=30mm; Đường kính trong d=10mm; Độ dày B=15 mm,

SKF NATR10, SKF NATR 10 PPA, SKF NATR10PPA, SKF NATV 10, SKF NATV 10 PPA,

Con lăn đỡ có gờ chặn và có vòng trong SKF NATR10,

Ổ lăn đỡ SKF NATR10, Con lăn đỡ có vòng trong SKF NATR10,

Con lăn đỡ có gờ chặn SKF NATR10, Ổ lăn SKF NATR10, Con lăn SKF NATR10,

Con lăn đỡ SKF NATR10 hay SKF NATV 10 với gờ chặn là loại ổ lăn không tách rời,

được thiết kế cho những ứng dụng có tải trọng dọc trục nhưng không có mặt tựa hướng kính.

Tải dọc trục phát sinh khi trục không nằm ngang hoặc không thẳng hàng, sẽ được chịu bởi hai gờ chặn.

SKF NATR 10 được lắp với cụm con lăn kim và vòng cách, SKF NATV 10 được lắp với cụm con lăn kim không có vòng cách.

Dòng SKF NATR10 hay SKF NATV 10 có gờ chặn được được thiết kế kiểu ép chặt.

Kiểu vòng cách:

Nếu không có tiếp vĩ ngữ thì mặc định là vòng cách làm bằng thép lá, thiết kế kiểu ô kín với kiểu định tâm phụ thuộc kiểu thiết kế và cỡ

Nếu có tiếp vĩ ngữ TN thì vòng cách được làm bằng nhựa PA66, gia cố sợi thủy tinh kiểu ô kín, định tâm theo rãnh lăn vòng ngoài

Ổ lăn đỡ SKF SKF NATR10 vòng cách bằng thép, Ổ lăn đỡ SKF SKF NATR10 vòng cách bằng sắt,

Con lăn đỡ SKF SKF NATR10 rế thép, Con lăn đỡ SKF SKF NATR10 rế sắt,

Con lăn đỡ SKF SKF NATR10 rế nhựa, Con lăn đỡ SKF SKF NATR10 rế nhựa,

Tên gọi tiếng Anh:

Support Rollers With Flange Rings, With An Inner Ring SKF NATR 10, Bearing NATR 10 SKF,

SKF NATR 10 Bearing, SKF Support Rollers NATR 10 Bearings, SKF NATR10 Track Rollers

Sản phẩm thuộc dòng: Con lăn đỡ có gờ chặn và có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Con lăn đỡ có gờ chặn và có vòng trong D 16 – 42 mm NATR NATV NUTR 5 6 8 10 12 15 17 1542 PWTR PPA 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản