Vòng bi SKF NAO 9x22x12 TN, Bạc đạn SKF NAO 9x22x12 TN – 9 x 22 x 12mm

Vòng bi SKF NAO 9x22x12 TN, Bạc đạn SKF NAO 9x22x12 TN – 9 x 22 x 12mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 9 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 22 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 12 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NAO 9x22x12 TN, Bạc đạn SKF NAO 9x22x12 TN,

Đường kính trong d = 9 mm; Đường kính ngoài D = 22 mm; Độ dày B = 12 mm,

SKF NAO 92212 TN, SKF 92212, SKF 9x22x12,

Ổ kim không có gờ chặn SKF NAO9x22x12TN,

Ổ kim SKF NAO9x22x12, Ổ lăn SKF NAO9x22x12, Con lăn SKF NAO9x22x12, Ổ bi SKF NAO9x22x12,

SKF NAO 9x22x12, Ổ kim có vòng trong SKF NAO9x22x12TN,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NAO9x22x12TN,

Ổ kim SKF NAO 9x22x12 TN, Ổ kim SKF NAO9x22x12TN,

Vòng bi kim SKF NAO 9x22x12 TN, Vòng bi kim SKF NAO9x22x12TN,

Bạc đạn kim SKF NAO 9x22x12 TN, Bạc đạn kim SKF NAO9x22x12TN,

Ổ lăn SKF NAO 9x22x12 TN, Ổ lăn SKF NAO9x22x12TN,

Con lăn SKF NAO 9x22x12 TN, Con lăn SKF NAO9x22x12TN,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NAO9x22x12 rế nhựa, Bạc đạn SKF NAO9x22x12 rế nhựa,

Vòng bi SKF NAO9x22x12 rế sắt, Bạc đạn SKF NAO9x22x12 rế sắt,

Ổ bi kim SKF NAO9x22x12 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NAO9x22x12 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NAO9x22x12 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NAO9x22x12 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, With An Inner Ring – NAO 9x22x12 TN, SKF NAO 9x22x12 TN bearing,

NAO 9x22x12 TN SKF, SKF Needle roller NAO 9x22x12 TN bearings, SKF NAO9x22x12TN Needle roller bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, không có gờ chặn, có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt không có gờ chặn, có vòng trong SKF d 6 – 90 mm NAO 6x17x10 9x22x12 12x24x13 12x28x12 15x28x13 15x32x12 17x30x13 17x35x16 20x35x17 20x37x16 25x40x17 25x42x16 25x42x32 30x45x17 30x45x26 30x47x16 30x47x18 35x50x17 35x55x20 40x55x17 50x68x20 70x100x30 80x110x30 90x120x30 TN Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Kiểu Vòng Cách