Vòng bi SKF NAO 20x37x16, Bạc đạn SKF NAO 20x37x16 – 20 x 37 x 16mm

Vòng bi SKF NAO 20x37x16, Bạc đạn SKF NAO 20x37x16 – 20 x 37 x 16mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 20 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 37 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 16 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NAO 20x37x16, Bạc đạn SKF NAO 20x37x16,

Đường kính trong d = 20 mm; Đường kính ngoài D = 37 mm; Độ dày B = 16 mm,

SKF 203716, SKF NAO 203716, SKF 20x37x16,

Ổ kim không có gờ chặn SKF NAO 20x37x16,

Ổ kim SKF NAO20x37x16, Ổ lăn SKF NAO20x37x16, Ổ bi SKF NAO20x37x16, Con lăn SKF NAO20x37x16,

SKF NAO 20x37x16, Ổ kim có vòng trong SKF NAO20x37x16,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NAO20x37x16,

Ổ kim SKF NAO 20x37x16, Ổ kim SKF NAO20x37x16,

Vòng bi kim SKF NAO 20x37x16, Vòng bi kim SKF NAO20x37x16,

Bạc đạn kim SKF NAO 20x37x16, Bạc đạn kim SKF NAO20x37x16,

Ổ lăn SKF NAO 20x37x16, Ổ lăn SKF NAO20x37x16,

Con lăn SKF NAO 20x37x16, Con lăn SKF NAO20x37x16,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NAO20x37x16 rế sắt, Bạc đạn SKF NAO20x37x16 rế sắt,

Vòng bi SKF NAO20x37x16 rế nhựa, Bạc đạn SKF NAO20x37x16 rế nhựa,

Ổ bi kim SKF NAO20x37x16 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NAO20x37x16 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NAO20x37x16 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NAO20x37x16 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, With An Inner Ring – NAO 20x37x16,

SKF NAO 20x37x16 bearing, SKF Needle Roller NAO 20x37x16 Bearings, SKF NAO20x37x16 Needle Roller Bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, không có gờ chặn, có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt không có gờ chặn, có vòng trong SKF d 6 – 90 mm NAO 6x17x10 9x22x12 12x24x13 12x28x12 15x28x13 15x32x12 17x30x13 17x35x16 20x35x17 20x37x16 25x40x17 25x42x16 25x42x32 30x45x17 30x45x26 30x47x16 30x47x18 35x50x17 35x55x20 40x55x17 50x68x20 70x100x30 80x110x30 90x120x30 TN Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản