Vòng bi SKF NA 69/32, Bạc đạn SKF NA 69/32 – 32 x 52 x 36mm

Vòng bi SKF NA 69/32, Bạc đạn SKF NA 69/32 – 32 x 52 x 36mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 32 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 52 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 36 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NA 69/32, Bạc đạn SKF NA 69/32,

Đường kính trong d = 32 mm; Đường kính ngoài D = 52 mm; Độ dày B= 36 mm,

NA69/32 SKF, NA 69/32 SKF, SKF 69/32,

Ổ kim có gờ chặn SKF NA 69/32,

Ổ kim SKF NA69/32, Ổ lăn SKF NA69/32, Ổ bi SKF NA69/32, Con lăn SKF NA69/32,

SKF NA 69/32, Ổ kim có vòng trong SKF NA69/32,

Ổ kim SKF NA 69/32, Ổ kim SKF NA69/32,

Vòng bi kim SKF NA 69/32, Vòng bi kim SKF NA69/32,

Bạc đạn kim SKF NA 69/32, Bạc đạn kim SKF NA69/32,

Ổ lăn SKF NA 69/32, Ổ lăn SKF NA69/32,

Con lăn SKF NA 69/32, Con lăn SKF NA69/32,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NA69/32 rế sắt, Bạc đạn SKF NA69/32 rế sắt,

Vòng bi SKF NA69/32 rế nhựa, Bạc đạn SKF NA69/32 rế nhựa,

Ổ bi kim SKF NA69/32 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NA69/32 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NA69/32 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NA69/32 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, With An Inner Ring – NA 69/32,

SKF NA 69/32 bearing, SKF Needle Roller NA 69/32 Bearings, SKF NA69/32 Needle Roller Bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, có vòng trong SKF d 30 – 42 mm NKI NA NKIS 30/20 30/30 4906 6906 30 32/20 32/30 49/32 69/32 35/20 35/30 4907 6907 35 38/20 38/30 40/20 40/30 4908 6908 40 42/20 42/30 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản