Vòng bi SKF N206ECP, Bạc đạn SKF N206ECP – 30 x 62 x 16mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 30 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 62 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 16 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF N206ECP, Bạc đạn SKF N206ECP,
SKF N206, SKF N206ECP/C3, SKF N206ECJ, SKF N206ECML,
SKF NU206, SKF NU206, SKF NJ206, SKF NUP206, SKF N206ECPHA,
SKF N 206 C3, SKF N 206 ECP/C3, SKF N 206 ECJ/C3, SKF N 206 ECML/C3, SKF N 206 ECPHA/C3,
SKF NU206ECP, SKF NU206ECJ, SKF NU206ECML, SKF NU206ECPHA,
SKF NJ206ECP, SKF NJ206ECJ, SKF NJ206ECML, SKF NJ206ECPHA,
SKF NUP206ECP, SKF NUP206ECJ, SKF NUP206ECML, SKF NUP206ECPHA,
SKF NU 206 C3, SKF NU 206 ECP/C3, SKF NU 206 ECJ/C3, SKF NU 206ECML/C3, SKF NU 206ECPHA/C3,
SKF NJ 206 C3, SKF NJ 206 ECP/C3, SKF NJ 206 ECJ/C3, SKF NJ 206 ECML/C3, SKF NJ 206 ECPHA/C3,
SKF NUP 206 C3, SKF NUP 206 ECP/C3, SKF NUP 206 ECJ/C3, SKF NUP 206 ECML/C3, SKF NUP 206 ECPHA/C3,
Vòng bi đũa SKF 206, Bạc đạn đũa SKF 206, Ổ bi đũa SKF 206,
Vòng bi đũa lỗ côn SKF 206, Bạc đạn đũa lỗ côn SKF 206,
Vòng bi đũa lỗ thẳng SKF 206, Bạc đạn đũa lỗ thẳng SKF 206,
Vòng bi đũa nắp nhựa SKF 206, Bạc đạn đũa nắp nhựa SKF 206,
Vòng bi đũa có phớt cao su SKF 206, Bạc đạn đũa có phớt cao su SKF 206,
Vòng bi đũa có rãnh cài SKF 206, Bạc đạn đũa có rãnh cài SKF 206,
Vòng bi đũa có phe cài SKF 206, Bạc đạn đũa có phe cài SKF 206,
Vòng bi đũa chị nhiệt SKF 206, Bạc đạn đũa chịu nhiệt SKF 206,
Vòng bi đũa vòng trong tách rời SKF 206, Bạc đạn đũa vòng trong tách rời SKF 206,
Vòng bi đũa vòng ngoài tách rời SKF 206, Bạc đạn đũa vòng ngoài tách rời SKF 206,
Ổ bi SKF 206, Ổ lăn SKF 206, Ổ đỡ SKF 206
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF 206 rế sắt, Vòng bi SKF 206 rế đồng, Vòng bi SKF 206 rế nhựa,
Vòng bi SKF 206 rế polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 206 rế thép dập, Bạc đạn SKF 206 rế đồng,
Bạc đạn SKF 206 rế nhựa, Bạc đạn SKF 206 rế polyme tổng hợp, Vòng bi SKF 206 vòng cách sắt,
Vòng bi SKF 206 vòng cách đồng, Vòng bi SKF 206 vòng cách nhựa,
Vòng bi SKF 206 vòng cách polyme tổng hợp, Bạc đạn SKF 206 vòng cách thép dập,
Bạc đạn SKF 206 vòng cách đồng thau, Bạc đạn SKF 206 vòng cách nhựa, Bạc đạn SKF 206 vòng cách polyme tổng hợp,
Vòng bi SKF 206 vòng cách PA66, Bạc đạn SKF 206 vòng cách PA66,
Vòng bi SKF 206 vòng cách PEEK, Bạc đạn SKF 206 vòng cách PEEK,
Tên gọi tiếng Anh:
Cylindrical roller bearings single row – N 206 ECP SKF,
SKF N206ECP Single Row Cylindrical Roller Bearing with Polyamide Cage,
SKF N206ECML Single Row Cylindrical Roller Bearing with Machined Brass Cage,
SKF N206ECJ/C3 Steel Cage Single Row Cylindrical Roller Bearing
N206ECP SKF Cylindrical Roller Bearing, SKF N 206 ECP/C3 Cylindrical Roller Bearing,
Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đũa SKF
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản | 2 – Ổ đũa một dãy, N – Vòng ngoài không có gờ chặn, vòng trong có hai gờ chặn |
Thiết Kế Bên Trong | EC – Thiết kế bên trong tối ưu với con lăn lớn hoặc dùng nhiều con lăn |
Kiểu Vòng Cách |