Vòng bi SKF LM 503349/310/QCL7C, Bạc đạn SKF LM 503349/310/QCL7C – 46 x 75 x 18mm

Vòng bi SKF LM 503349/310/QCL7C, Bạc đạn SKF LM 503349/310/QCL7C – 46 x 75 x 18mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 46 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 75 mm
+ Độ dày vòng bi (T): 18 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF LM 503349/310/QCL7C, Bạc đạn SKF LM 503349/310/QCL7C,

Đường kính trong d = 46mm; Đường kính ngoài D = 75mm; Độ dày T = 18mm,

Vòng bi côn hệ inch SKF LM 503349/310/QCL7C có: Vòng ngoài LM 503349/Q, Vòng trong với cụm con lăn và vòng cách LM 503310, Dãy kích thước LM 503300,

LM 503349/310/QCL7C SKF, SKF LM 503349, SKF LM 503349 J,

SKF LM 503349/310/Q, SKF LM 503349/QCL7C, SKF LM 503349/310/QCL7C, SKF LM 503349/Q,

Vòng bi côn đồng bộ SKF LM 503349, Bạc đạn côn hệ inch SKF LM 503349, Ổ bi côn một dãy hệ inch SKF LM 503349,

Vòng bi côn SKF LM 503349, Bạc đạn côn SKF LM 503349, Ổ bi côn SKF LM 503349,

Vòng bi côn chịu nhiệt SKF LM 503349, Bạc đạn côn chịu nhiệt SKF LM 503349,

Ổ bi SKF LM 503349, Ổ lăn SKF LM 503349, Ổ đỡ SKF LM 503349,

Ổ côn SKF LM 503349 được nhiệt luyện theo một quy trình đặc biệt.

Nhờ vậy ổ lăn được ổn định nhiệt ở nhiệt độ lên đến: 120 °C (250 °F)

Kiểu vòng cách:

Ổ côn SKF LM 503349 được lắp với vòng cách tiêu chuẩn bằng thép dập. Vòng cách polymer được cung cấp theo yêu cầu

Vòng cách được thiết kế kiểu ô kín, định tâm theo con lăn với vật liệu Thép dập, nhựa PA66, gia cố sợi thủy tinh, nhựa PEEK, gia cố sợi thủy tinh

Vòng bi SKF LM 503349 rế sắt, Vòng bi SKF LM 503349 rế nhựa,

Bạc đạn SKF LM 503349 rế thép dập, Bạc đạn SKF LM 503349 rế phíp,

Vòng bi SKF LM 503349 vòng cách sắt, Vòng bi SKF LM 503349 vòng cách polyamide,

Bạc đạn SKF LM 503349 vòng cách thép dập, Bạc đạn SKF LM 503349 vòng cách polyme,

Bạc đạn SKF LM 503349 rế PA66, Bạc đạn SKF LM 503349 vòng cách PEEK

Ghép cặp:

ổ côn SKF có thể được lắp cặp theo kiểu sắp xếp mặt-đối-mặt, lưng-đối-lưng hoặc lắp cặp theo kiểu cùng chiều

Tên gọi tiếng Anh:

Tapered Roller Bearings, Single Row – LM 503349 SKF,

LM 503349/310/QCL7C SKF Tapered Roller Bearing, SKF LM 503349/310/QCL7C Single Row Taper Roller Bearing,

LM 503349/310/QCL7C/Q SKF, Taper Roller Bearing

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ côn một dãy hệ inch SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ côn một dãy hệ mét d 46 – 55 mm LM 503349/310/QCL7C 32010 32010 X/QCL7CVB026 33010 JLM 104948 AA/910 AA/Q 33110 30210 32210 JM 205149/110 A/Q JM 205149/110/Q 33210 T2ED 050/Q T7FC 050/QCL7C 30310 31310 32310 32310 32011 33011 33111 30211 32211 33211 T2ED 055/QCLN T7FC 055/QCL7C 30311 31311 32311 32311 J2/Q BJ2/Q /Q X/Q QCL7C Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Tham Khảo

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Tiếp Đầu Ngữ

Các biến thể khác

,