Vòng bi SKF K43x48x27, Bạc đạn SKF K43x48x27 – 43 x 48 x 27mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 43 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (Ew): 48 mm
+ Độ dày vòng bi (U): 27 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF K43x48x27, Bạc đạn SKF K43x48x27,
Đường kính trong Fw = 43 mm; Đường kính ngoài Ew = 48 mm; Độ dày U = 27 mm,
K43x48x27 SKF, K 43x48x27 SKF, SKF K43x48x27, SKF 43x48x27,
Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K 43x48x27,
Ổ kim SKF K43x48x27, Ổ lăn SKF K43x48x27, Con lăn SKF K43x48x27, Ổ bi SKF K43x48x27,
SKF K 43x48x27, Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K43x48x27,
Ổ kim SKF K 43x48x27, Ổ kim SKF K43x48x27,
Vòng bi kim SKF K 43x48x27, Vòng bi kim SKF K43x48x27,
Bạc đạn kim SKF K 43x48x27, Bạc đạn kim SKF K43x48x27,
Ổ lăn SKF K 43x48x27, Ổ lăn SKF K43x48x27,
Con lăn SKF K 43x48x27, Con lăn SKF K43x48x27,
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF K43x48x27 rế nhựa, Bạc đạn SKF K43x48x27 rế nhựa,
Vòng bi SKF K43x48x27 rế sắt, Bạc đạn SKF K43x48x27 rế sắt,
Ổ bi kim SKF K43x48x27 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Ổ bi kim SKF K43x48x27 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Ổ bi kim SKF K43x48x27 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Vòng bi SKF K43x48x27 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Vòng bi SKF K43x48x27 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Vòng bi SKF K43x48x27 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Tên gọi tiếng Anh:
SKF Needle roller bearings, needle roller and cage assemblies – K 43x48x27,
SKF K 43x48x27 bearing, SKF Needle Wreath K 43x48x27, K 43x48x27 SKF,
SKF Needle roller K 43x48x27 bearings, SKF K43x48x27 Needle roller bearings
Sản phẩm thuộc dòng: Cụm con lăn kim và vòng cách
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản |