Vòng bi SKF K32x46x32, Bạc đạn SKF K32x46x32 – 32 x 46 x 32mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 32 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (Ew): 46 mm
+ Độ dày vòng bi (U): 32 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF K32x46x32, Bạc đạn SKF K32x46x32,
Đường kính trong Fw = 32 mm; Đường kính ngoài Ew = 46 mm; Độ dày U = 32 mm,
K32x46x32 SKF, K 32x46x32 SKF, SKF K32x46x32, SKF 32x46x32,
Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K 32x46x32,
Ổ kim SKF K32x46x32, Ổ lăn SKF K32x46x32, Con lăn SKF K32x46x32, Ổ bi SKF K32x46x32,
SKF K 32x46x32, Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K32x46x32,
Ổ kim SKF K 32x46x32, Ổ kim SKF K32x46x32,
Vòng bi kim SKF K 32x46x32, Vòng bi kim SKF K32x46x32,
Bạc đạn kim SKF K 32x46x32, Bạc đạn kim SKF K32x46x32,
Ổ lăn SKF K 32x46x32, Ổ lăn SKF K32x46x32,
Con lăn SKF K 32x46x32, Con lăn SKF K32x46x32,
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF K32x46x32 rế nhựa, Bạc đạn SKF K32x46x32 rế nhựa,
Vòng bi SKF K32x46x32 rế sắt, Bạc đạn SKF K32x46x32 rế sắt,
Ổ bi kim SKF K32x46x32 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Ổ bi kim SKF K32x46x32 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Ổ bi kim SKF K32x46x32 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Vòng bi SKF K32x46x32 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Vòng bi SKF K32x46x32 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Vòng bi SKF K32x46x32 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Tên gọi tiếng Anh:
SKF Needle roller bearings, needle roller and cage assemblies – K 32x46x32,
SKF K 32x46x32 bearing, SKF Needle Wreath K 32x46x32, K 32x46x32 SKF,
SKF Needle roller K 32x46x32 bearings, SKF K32x46x32 Needle roller bearings
Sản phẩm thuộc dòng: Cụm con lăn kim và vòng cách
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản |