Vòng bi SKF K22x30x15, Bạc đạn SKF K22x30x15 – 22 x 30 x 15mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 22 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (Ew): 30 mm
+ Độ dày vòng bi (U): 15 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF K22x30x15, Bạc đạn SKF K22x30x15,
Đường kính trong Fw = 22 mm; Đường kính ngoài Ew = 30 mm; Độ dày U = 15 mm,
K22x30x15 SKF, K 22x30x15TN SKF, SKF K22x30x15TN, SKF 22x30x15,
Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K 22x30x15 TN,
Ổ kim SKF K22x30x15, Ổ lăn SKF K22x30x15, Con lăn SKF K22x30x15, Ổ bi SKF K22x30x15,
SKF K 22x30x15, Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K22x30x15TN,
Ổ kim SKF K 22x30x15 TN, Ổ kim SKF K22x30x15TN,
Vòng bi kim SKF K 22x30x15 TN, Vòng bi kim SKF K22x30x15TN,
Bạc đạn kim SKF K 22x30x15 TN, Bạc đạn kim SKF K22x30x15TN,
Ổ lăn SKF K 22x30x15 TN, Ổ lăn SKF K22x30x15TN,
Con lăn SKF K 22x30x15 TN, Con lăn SKF K22x30x15TN,
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF K22x30x15 rế nhựa, Bạc đạn SKF K22x30x15 rế nhựa,
Vòng bi SKF K22x30x15 rế sắt, Bạc đạn SKF K22x30x15 rế sắt,
Ổ bi kim SKF K22x30x15 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Ổ bi kim SKF K22x30x15 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Ổ bi kim SKF K22x30x15 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Vòng bi SKF K22x30x15 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Vòng bi SKF K22x30x15 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Vòng bi SKF K22x30x15 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Tên gọi tiếng Anh:
SKF Needle roller bearings, needle roller and cage assemblies – K 22x30x15 TN,
SKF K 22x30x15 TN bearing, SKF Needle Wreath K 22x30x15 TN, K 22x30x15 TN SKF,
SKF Needle roller K 22x30x15 TN bearings, SKF K22x30x15TN Needle roller bearings
Sản phẩm thuộc dòng: Cụm con lăn kim và vòng cách
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản |