Vòng bi SKF K19x23x17, Bạc đạn SKF K19x23x17 – 19 x 23 x 17mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 19 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (Ew): 23 mm
+ Độ dày vòng bi (U): 17 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF K19x23x17, Bạc đạn SKF K19x23x17,
Đường kính trong Fw = 19 mm; Đường kính ngoài Ew = 23 mm; Độ dày U = 17 mm,
K19x23x17 SKF, K 19x23x17TN SKF, SKF K19x23x17TN, SKF 19x23x17,
Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K 19x23x17 TN,
Ổ kim SKF K19x23x17, Ổ lăn SKF K19x23x17, Con lăn SKF K19x23x17, Ổ bi SKF K19x23x17,
SKF K 19x23x17, Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K19x23x17TN,
Ổ kim SKF K 19x23x17 TN, Ổ kim SKF K19x23x17TN,
Vòng bi kim SKF K 19x23x17 TN, Vòng bi kim SKF K19x23x17TN,
Bạc đạn kim SKF K 19x23x17 TN, Bạc đạn kim SKF K19x23x17TN,
Ổ lăn SKF K 19x23x17 TN, Ổ lăn SKF K19x23x17TN,
Con lăn SKF K 19x23x17 TN, Con lăn SKF K19x23x17TN,
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF K19x23x17 rế nhựa, Bạc đạn SKF K19x23x17 rế nhựa,
Vòng bi SKF K19x23x17 rế sắt, Bạc đạn SKF K19x23x17 rế sắt,
Ổ bi kim SKF K19x23x17 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Ổ bi kim SKF K19x23x17 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Ổ bi kim SKF K19x23x17 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Vòng bi SKF K19x23x17 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Vòng bi SKF K19x23x17 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Vòng bi SKF K19x23x17 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Tên gọi tiếng Anh:
SKF Needle roller bearings, needle roller and cage assemblies – K 19x23x17 TN,
SKF K 19x23x17 TN bearing, SKF Needle Wreath K 19x23x17 TN, K 19x23x17 TN SKF,
SKF Needle roller K 19x23x17 TN bearings, SKF K19x23x17TN Needle roller bearings
Sản phẩm thuộc dòng: Cụm con lăn kim và vòng cách
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản |