Vòng bi SKF K18x25x22, Bạc đạn SKF K18x25x22 – 18 x 25 x 22mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 18 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (Ew): 25 mm
+ Độ dày vòng bi (U): 22 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF K18x25x22, Bạc đạn SKF K18x25x22,
Đường kính trong Fw = 18 mm; Đường kính ngoài Ew = 25 mm; Độ dày U = 22 mm,
K18x25x22 SKF, K 18x25x22TN SKF, SKF K18x25x22TN, SKF 18x25x22,
Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K 18x25x22 TN,
Ổ kim SKF K18x25x22, Ổ lăn SKF K18x25x22, Con lăn SKF K18x25x22, Ổ bi SKF K18x25x22,
SKF K 18x25x22, Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K18x25x22TN,
Ổ kim SKF K 18x25x22 TN, Ổ kim SKF K18x25x22TN,
Vòng bi kim SKF K 18x25x22 TN, Vòng bi kim SKF K18x25x22TN,
Bạc đạn kim SKF K 18x25x22 TN, Bạc đạn kim SKF K18x25x22TN,
Ổ lăn SKF K 18x25x22 TN, Ổ lăn SKF K18x25x22TN,
Con lăn SKF K 18x25x22 TN, Con lăn SKF K18x25x22TN,
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF K18x25x22 rế nhựa, Bạc đạn SKF K18x25x22 rế nhựa,
Vòng bi SKF K18x25x22 rế sắt, Bạc đạn SKF K18x25x22 rế sắt,
Ổ bi kim SKF K18x25x22 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Ổ bi kim SKF K18x25x22 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Ổ bi kim SKF K18x25x22 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Vòng bi SKF K18x25x22 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Vòng bi SKF K18x25x22 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Vòng bi SKF K18x25x22 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Tên gọi tiếng Anh:
SKF Needle roller bearings, needle roller and cage assemblies – K 18x25x22 TN,
SKF K 18x25x22 TN bearing, SKF Needle Wreath K 18x25x22 TN, K 18x25x22 TN SKF,
SKF Needle roller K 18x25x22 TN bearings, SKF K18x25x22TN Needle roller bearings
Sản phẩm thuộc dòng: Cụm con lăn kim và vòng cách
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản |