Vòng bi SKF K16x20x10, Bạc đạn SKF K16x20x10 – 16 x 20 x 10mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 16 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (Ew): 20 mm
+ Độ dày vòng bi (U): 10 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF K16x20x10, Bạc đạn SKF K16x20x10,
Đường kính trong Fw = 16 mm; Đường kính ngoài Ew = 20 mm; Độ dày U = 10 mm,
K16x20x10 SKF, K 16x20x10TN SKF, SKF K16x20x10TN, SKF 16x20x10,
Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K 16x20x10 TN,
Ổ kim SKF K16x20x10, Ổ lăn SKF K16x20x10, Con lăn SKF K16x20x10, Ổ bi SKF K16x20x10,
SKF K 16x20x10, Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K16x20x10TN,
Ổ kim SKF K 16x20x10 TN, Ổ kim SKF K16x20x10TN,
Vòng bi kim SKF K 16x20x10 TN, Vòng bi kim SKF K16x20x10TN,
Bạc đạn kim SKF K 16x20x10 TN, Bạc đạn kim SKF K16x20x10TN,
Ổ lăn SKF K 16x20x10 TN, Ổ lăn SKF K16x20x10TN,
Con lăn SKF K 16x20x10 TN, Con lăn SKF K16x20x10TN,
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF K16x20x10 rế nhựa, Bạc đạn SKF K16x20x10 rế nhựa,
Vòng bi SKF K16x20x10 rế sắt, Bạc đạn SKF K16x20x10 rế sắt,
Ổ bi kim SKF K16x20x10 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Ổ bi kim SKF K16x20x10 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Ổ bi kim SKF K16x20x10 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Vòng bi SKF K16x20x10 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Vòng bi SKF K16x20x10 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Vòng bi SKF K16x20x10 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Tên gọi tiếng Anh:
SKF Needle roller bearings, needle roller and cage assemblies – K 16x20x10 TN,
SKF K 16x20x10 TN bearing, SKF Needle Wreath K 16x20x10 TN, K 16x20x10 TN SKF,
SKF Needle roller K 16x20x10 TN bearings, SKF K16x20x10TN Needle roller bearings
Sản phẩm thuộc dòng: Cụm con lăn kim và vòng cách
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản | |
Kiểu Vòng Cách |