Vòng bi SKF K165x173x26, Bạc đạn SKF K165x173x26 – 165 x 173 x 26mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 165 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (Ew): 173 mm
+ Độ dày vòng bi (U): 26 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF K165x173x26, Bạc đạn SKF K165x173x26,
Đường kính trong Fw = 165 mm; Đường kính ngoài Ew = 173 mm; Độ dày U = 26 mm,
K165x173x26 SKF, K 165x173x26 SKF, SKF K165x173x26, SKF 165x173x26,
Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K 165x173x26,
Ổ kim SKF K165x173x26, Ổ lăn SKF K165x173x26, Ổ bi SKF K165x173x26, Con lăn SKF K165x173x26,
SKF K 165x173x26, Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K165x173x26,
Ổ kim SKF K 165x173x26, Ổ kim SKF K165x173x26,
Vòng bi kim SKF K 165x173x26, Vòng bi kim SKF K165x173x26,
Bạc đạn kim SKF K 165x173x26, Bạc đạn kim SKF K165x173x26,
Ổ lăn SKF K 165x173x26, Ổ lăn SKF K165x173x26,
Con lăn SKF K 165x173x26, Con lăn SKF K165x173x26,
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF K165x173x26 rế nhựa, Bạc đạn SKF K165x173x26 rế nhựa,
Vòng bi SKF K165x173x26 rế sắt, Bạc đạn SKF K165x173x26 rế sắt,
Ổ bi kim SKF K165x173x26 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Ổ bi kim SKF K165x173x26 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Ổ bi kim SKF K165x173x26 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Vòng bi SKF K165x173x26 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Vòng bi SKF K165x173x26 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Vòng bi SKF K165x173x26 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Tên gọi tiếng Anh:
SKF Needle roller bearings, needle roller and cage assemblies – K 165x173x26,
SKF K 165x173x26 bearing, SKF Needle Wreath K 165x173x26, K 165x173x26 SKF,
SKF Needle roller K 165x173x26 bearings, SKF K165x173x26 Needle roller bearings
Sản phẩm thuộc dòng: Cụm con lăn kim và vòng cách
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản |