Vòng bi SKF JM 205149/110 A/Q, Bạc đạn SKF JM 205149/110 A/Q – 50 x 90 x 28mm

Vòng bi SKF JM 205149/110 A/Q, Bạc đạn SKF JM 205149/110 A/Q – 50 x 90 x 28mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 50 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 90 mm
+ Độ dày vòng bi (T): 28 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF JM 205149/110 A/Q, Bạc đạn SKF JM 205149/110 A/Q,

Đường kính trong d = 50mm; Đường kính ngoài D = 90mm; Độ dày T = 28mm,

Vòng bi côn hệ inch SKF JM 205149/110 A/Q có: Vòng ngoài JM 205149/Q, Vòng trong với cụm con lăn và vòng cách JM 205110, Dãy kích thước M 205100,

JM 205149/110 A/Q SKF, SKF JM 205149, SKF JM 205149 J,

SKF JM 205149/310/Q, SKF JM 205149/QCL7C, SKF JM 205149/110 A/Q, SKF JM 205149/Q,

Vòng bi côn đồng bộ SKF JM 205149, Bạc đạn côn hệ inch SKF JM 205149, Ổ bi côn một dãy hệ inch SKF JM 205149,

Vòng bi côn SKF JM 205149, Bạc đạn côn SKF JM 205149, Ổ bi côn SKF JM 205149,

Vòng bi côn chịu nhiệt SKF JM 205149, Bạc đạn côn chịu nhiệt SKF JM 205149,

Ổ bi SKF JM 205149, Ổ lăn SKF JM 205149, Ổ đỡ SKF JM 205149,

Ổ côn SKF JM 205149 được nhiệt luyện theo một quy trình đặc biệt.

Nhờ vậy ổ lăn được ổn định nhiệt ở nhiệt độ lên đến: 120 °C (250 °F)

Kiểu vòng cách:

Ổ côn SKF JM 205149 được lắp với vòng cách tiêu chuẩn bằng thép dập. Vòng cách polymer được cung cấp theo yêu cầu

Vòng cách được thiết kế kiểu ô kín, định tâm theo con lăn với vật liệu Thép dập, nhựa PA66, gia cố sợi thủy tinh, nhựa PEEK, gia cố sợi thủy tinh

Vòng bi SKF JM 205149 rế sắt, Vòng bi SKF JM 205149 rế nhựa,

Bạc đạn SKF JM 205149 rế thép dập, Bạc đạn SKF JM 205149 rế phíp,

Vòng bi SKF JM 205149 vòng cách sắt, Vòng bi SKF JM 205149 vòng cách polyamide,

Bạc đạn SKF JM 205149 vòng cách thép dập, Bạc đạn SKF JM 205149 vòng cách polyme,

Bạc đạn SKF JM 205149 rế PA66, Bạc đạn SKF JM 205149 vòng cách PEEK

Ghép cặp:

ổ côn SKF có thể được lắp cặp theo kiểu sắp xếp mặt-đối-mặt, lưng-đối-lưng hoặc lắp cặp theo kiểu cùng chiều

Tên gọi tiếng Anh:

Tapered Roller Bearings, Single Row – JM 205149 SKF,

JM 205149/110 A/Q SKF Tapered Roller Bearing, SKF JM 205149/110 A/Q Single Row Taper Roller Bearing,

JM 205149/110 A/Q SKF, Taper Roller Bearing

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ côn một dãy hệ inch SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ côn một dãy hệ mét d 46 – 55 mm LM 503349/310/QCL7C 32010 32010 X/QCL7CVB026 33010 JLM 104948 AA/910 AA/Q 33110 30210 32210 JM 205149/110 A/Q JM 205149/110/Q 33210 T2ED 050/Q T7FC 050/QCL7C 30310 31310 32310 32310 32011 33011 33111 30211 32211 33211 T2ED 055/QCLN T7FC 055/QCL7C 30311 31311 32311 32311 J2/Q BJ2/Q /Q X/Q QCL7C Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Tham Khảo

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Tiếp Đầu Ngữ

Các biến thể khác