Vòng bi SKF HK 4020.2RS, Bạc đạn SKF HK 4020.2RS – 40 x 47 x 20mm

Vòng bi SKF HK 4020.2RS, Bạc đạn SKF HK 4020.2RS – 40 x 47 x 20mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 40 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 47 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 20 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF HK 4020.2RS, Bạc đạn SKF HK 4020.2RS,

Đường kính trong Fw = 40 mm; Đường kính ngoài D = 47 mm; Độ dày C = 20 mm,

HK4020 SKF, HK 4020.2RS SKF, SKF 4020,

Ổ kim vỏ dập hở hai đầu có phớt hai bên SKF HK 4020 2RS,

Ổ kim SKF HK4020, Ổ lăn SKF HK4020, Con lăn SKF HK4020, Ổ bi SKF HK4020,

SKF HK 4020, Ổ kim vỏ dập SKF HK4020.2RS,

Ổ kim SKF HK 4020 2RS, Ổ kim SKF HK4020.2RS,

Vòng bi kim SKF HK 4020 2RS, Vòng bi kim SKF HK4020.2RS,

Bạc đạn kim SKF HK 4020 2RS, Bạc đạn kim SKF HK4020.2RS,

Ổ lăn SKF HK 4020 2RS, Ổ lăn SKF HK4020.2RS,

Con lăn SKF HK 4020 2RS, Con lăn SKF HK4020.2RS,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF HK4020 rế sắt, Bạc đạn SKF HK4020 rế sắt,

Vòng bi SKF HK4020 rế nhựa, Bạc đạn SKF HK4020 rế nhựa,

Ổ bi kim SKF HK4020 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,

Ổ bi kim SKF HK4020 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF HK4020 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF HK4020 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Drawn Cup Needle Roller Bearings – HK 4020.2RS, SKF HK 4020 2RS bearing,

HK 4020 2RS SKF, SKF Needle roller HK 4020 2RS bearings, SKF HK4020.2RS Needle roller bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim vỏ dập loại hở hai đầu có phớt hai bên

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim vỏ dập SKF Fw 40 – 60 mm HK HN BK 4012 4016 4018 4020 4512 4516 4518 4520 4525 5020 5022 5024 5025 5520 5528 6012 6020 6032 RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Thiết Kế Bên Ngoài