Vòng bi SKF BA 9, Bạc đạn SKF BA 9 – 9 x 20 x 7mm

Vòng bi SKF BA 9, Bạc đạn SKF BA 9 – 9 x 20 x 7mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 9 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 20 mm
+ Độ dày vòng bi (H): 7 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF BA 9, Bạc đạn SKF BA 9,

Đường kính trong d = 9mm; Đường kính ngoài D = 20mm; Độ dày H = 7mm,

Ổ bi chặn một hướng SKF BA 9, BA 9 SKF, SKF BA9, SKF BA 9 M, SKF BA 9 F, SKF BA 9 V,

SKF BA 9 V/HR11Q1, SKF BA 9 V/HR11T1, SKF BA 9 V/HR22Q2, SKF BA 9 V/HR22T2,

Vòng bi chặn một hướng SKF BA 9, Bạc đạn chặn SKF BA 9, Ổ bi chặn SKF BA 9,

Vòng bi chặn SKF BA 9, Bạc đạn chặn SKF BA 9, Ổ bi chặn SKF BA 9,

Vòng bi chặn chịu nhiệt SKF BA 9, Bạc đạn chặn chịu nhiệt SKF BA 9,

Ổ bi SKF BA 9, Ổ lăn SKF BA 9, Ổ đỡ SKF BA 9,

Ổ chặn SKF BA 9 có các vòng đệm và viên bi được nhiệt luyện theo một quy trình đặc biệt.

Nhờ vậy ổ lăn được ổn định nhiệt ở nhiệt độ lên đến: 125 °C (260 °F)

Kiểu vòng cách:

Ổ chặn SKF BA 9 được lắp với vòng cách định tâm theo viên bi. Vòng cách tiêu chuẩn làm bằng thép dập.

Vòng cách bằng đồng thau gia công cắt gọt hoặc thép gia công cắt gọt được cung cấp theo yêu cầu.

Vòng bi SKF BA 9 rế sắt, Vòng bi SKF BA 9 rế đồng,

Bạc đạn SKF BA 9 rế thép dập, Bạc đạn SKF BA 9 rế thép, Bạc đạn SKF BA 9 rế đồng,

Vòng bi SKF BA 9 vòng cách sắt, Vòng bi SKF BA 9 vòng cách đồng thau,

Bạc đạn SKF BA 9 vòng cách thép dập, Bạc đạn SKF BA 9 vòng cách đồng thau,

Bạc đạn SKF BA 9 rế thép gia công cắt gọt, Bạc đạn SKF BA 9 vòng cách đồng thau gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

Thrust ball bearings, single direction – BA 9 SKF, BA 9 SKF Thrust Bearing,

BA 9 SKF Single Direction Thrust Ball Bearings, SKF BA 9 Single Thrust Ball Bearing

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi chặn một hướng SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ bi chặn một hướng SKF d 3 – 30 mm BA 3 4 5 6 7 8 9 51100 51200 51101 51201 51102 51202 51103 51203 51104 51204 51105 51205 51305 51405 51106 51206 51306 51406 Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Tham Khảo

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản