Vòng bi SKF 7304 BEY, Bạc đạn SKF 7304 BEY – 20 x 52 x 15mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 20 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 52 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 15 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF 7304 BEY, Bạc đạn SKF 7304 BEY,
SKF 7304BEY, SKF 7304-BEY, SKF 7304/BEY, SKF 7304BEM, SKF 7304 BEM,
SKF 7304B, 7304SKF, SKF 7304, 7304 BEY SKF, 7304-BEY SKF, 7304BEY SKF,
Ổ bi tiếp xúc góc một dãy SKF 7304, Bạc đạn tiếp xúc góc một dãy SKF 7304,
Vòng bi đỡ chặn SKF 7304, Bạc đạn đỡ chặn SKF 7304,
Vòng bi tiếp xúc góc SKF 7304, Bạc đạn tiếp xúc góc SKF 7304,
Vòng bi SKF 7304 góc tiếp xúc 40°, Bạc đạn SKF 7304 góc tiếp xúc 40°,
Vòng bi tiếp xúc góc một dãy không nắp che vòng cách đồng thau SKF 7304,
Bạc đạn tiếp xúc góc một dãy không nắp che vòng cách đồng thau SKF 7304,
Vòng bi SKF 7304 lắp cặp lưng đối lưng, Bạc đạn SKF 7304 lắp cặp lưng đối lưng,
Bạc đạn SKF 7304 rế đồng thau dập định tâm theo viên bi,
Vòng bi SKF 7304 rế đồng thau dập định tâm theo viên bi,
Bạc đạn SKF 7304 vòng cách đồng thau định tâm theo viên bi, Vòng bi SKF 7304 vòng cách đồng thau định tâm theo viên bi,
Vòng bi SKF 7304 rế đồng thau dập, Bạc đạn SKF 7304 rế đồng không nắp,
Vòng bi SKF 7304 rế đồng nắp trống, Bạc đạn SKF 7304 rế đồng không nắp,
Vòng bi SKF 7304 vòng cách bằng đồng nắp trống, Bạc đạn SKF 7304 vòng cách đồng nắp trống,
Vòng bi SKF 7304 nắp trống vòng cách bằng đồng thau dập định tâm theo viên bi,
Ổ đỡ tiếp xúc góc một dãy SKF 7304, Ổ bi đỡ chặn một dãy SKF 7304, Ổ lăn tiếp xúc góc một dãy một dãy bi SKF 7304
Tên gọi tiếng Anh:
Angular Contact Ball Bearings Single Row 7304 BEY SKF, 7304BEY – SKF Angular Contact Bearing,
SKF 7304BEY Single Row Angular Contact Ball Bearing, SKF 7304 BEY Angular Contact Ball Bearing,
SKF Angular Contact Bearing 7304BEY, 7304BEY by SKF
Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi tiếp xúc góc một dãy SKF
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản | |
Thiết Kế Bên Trong | B – Ổ bi tiếp xúc góc một dãy với góc tiếp xúc 40°, E – Thiết kế bên trong tối ưu hoá (ACBB) |
Kiểu Vòng Cách |