Vòng bi SKF 6228, Bạc đạn SKF 6228 – 140 x 250 x 42mm

Vòng bi SKF 6228, Bạc đạn SKF 6228 – 140 x 250 x 42mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 140 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 250 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 42 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF 6228, Bạc đạn SKF 6228,

SKF 6228/C3, SKF 6228C3, SKF 6228-MA, SKF 6228-M, SKF 6228/C2,

SKF 6228/C3VL0241, SKF 6228/C3S1, SKF 6228-M/C3, 6228 C3 SKF, SKF 6228/C4, 6228 C4 SKF,

SKF 6228-Z, SKF 6228C4, SKF 6228/C5, SKF 6228Z, SKF 6228-C3, SKF 6228-C4,

Vòng bi 6228 SKF nắp trống, Bạc đạn 6228 SKF nắp trống,

Bạc đạn SKF 6228 không nắp, Vòng bi SKF 6228 không nắp,

Vòng bi cầu rãnh sâu không nắp SKF 6228, Bạc đạn cầu rãnh sâu không nắp SKF 6228,

Vòng bi cầu 1 dãy bi nắp trống SKF 6228, Bạc đạn cầu 1 dãy bi nắp trống SKF 6228,

Vòng bi SKF 6228 rế sắt nắp trống, Bạc đạn SKF 6228 rế sắt không nắp, Vòng bi SKF 6228 rế đồng nắp trống,

Bạc đạn SKF 6228 rế đồng không nắp, Bạc đạn SKF 6228 có khe hở trong, Vòng bi SKF 6228 có khe hở trong,

Vòng bi SKF 6228 vòng cách bằng sắt nắp trống, Bạc đạn SKF 6228 vòng cách bằng sắt nắp trống,

Vòng bi SKF 6228 vòng cách bằng đồng nắp trống, Bạc đạn SKF 6228 rế đồng nắp trống,

Vòng bi SKF 6228 có rãnh bôi trơn, Bạc đạn SKF 6228 có rãnh bôi trơn,

Ổ đỡ SKF 6228 C3, Ổ bi SKF 6228 C3, Ổ lăn SKF 6228 C3

Tên gọi tiếng Anh:

SKF 6228 Open Deep Groove Bearing, SKF 6228 Single Row Ball Bearing,

SKF 6228C3 Open Deep Groove Ball Bearing, SKF 6228/C3S1 Single Row Ball Bearing,

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đỡ một dãy không có nắp che SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết:


Vòng bi cầu 1 dãy không có nắp che SKF d 105 - 140 mm 61821 61921 16021 6021 6221 6321 61822 61922 16022 6022 6222 6322 61824 61924 16024 6024 6224 6324 61826 61926 16026 6026 6226 6326 61828 61928 61928 16028 6028 6228 6328 M MA Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Cấp Chính Xác, Khe Hở, Độ Êm

Kiểu Vòng Cách

,