Vòng bi SKF 61984 MA/C3, Bạc đạn SKF 61984 MA/C3 – 420 x 560 x 65mm

Vòng bi SKF 61984 MA/C3, Bạc đạn SKF 61984 MA/C3 – 420 x 560 x 65mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 420 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 560 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 65 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF 61984 MA/C3, Bạc đạn SKF 61984 MA/C3,

SKF 61984MA/C3, SKF 61984MAC3, SKF 61984-MA, SKF 61984-M, SKF 61984MA/C2,

SKF 61984 rế đồng, SKF 61984/C3S1, SKF 61984/C3, 61984 C3 SKF, SKF 61984/C4, 61984 C4 SKF,

SKF 61984-Z, SKF 61984C4, SKF 61984/C5, SKF 61984Z, SKF 61984-C3, SKF 61984-C4,

Vòng bi 61984 SKF nắp trống rế đồng, Bạc đạn 61984 SKF rế đồng nắp trống,

Vòng bi mỏng dẹt SKF 61984 nắp trống, Bạc đạn mỏng dẹt SKF 61984 nắp trống,

Bạc đạn SKF 61984 không nắp rế đồng, Vòng bi SKF 61984 rế đồng không nắp,

Vòng bi cầu rãnh sâu không nắp SKF 61984 vòng cách bằng đồng, Bạc đạn cầu rãnh sâu không nắp SKF 61984 vòng cách bằng đồng,

Vòng bi cầu 1 dãy bi nắp trống SKF 61984 vòng cách bằng đồng, Bạc đạn cầu 1 dãy bi nắp trống SKF 61984 vòng cách bằng đồng,

Vòng bi SKF 61984 rế đồng nắp trống, Bạc đạn SKF 61984 không nắp rế đồng,

Bạc đạn SKF 61984 rế đồng có khe hở trong, Vòng bi SKF 61984 vòng cách bằng đồng có khe hở trong,

Vòng bi SKF 61984 vòng cách bằng đồng nắp trống, Bạc đạn SKF 61984 rế đồng nắp trống,

Vòng bi SKF 61984 MA có vòng cách bằng đồng thau gia công cắt gọt, định tâm theo vòng ngoài

Ổ đỡ rế đồng SKF 61984 MA/C3, Ổ bi rế đồng SKF 61984 MAC3, Ổ lăn rế đồng SKF 61984 MAC3

Tên gọi tiếng Anh:

SKF 61984 MA/C3 Deep Groove Ball Bearing – Narrow Series, 61984 Single Row Ball Bearing,

SKF 61984 MA/C3 THIN SECTION BALL BEARINGS, SKF 61984 MA/C3 Single Row Radial Bearing

SKF 61984MAC3 Open Deep Groove Ball Bearing, Deep Groove Ball Bearing 61984-M-C3-SKF,

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đỡ một dãy không có nắp che SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết:


Vòng bi cầu 1 dãy không có nắp che SKF d 380 - 600 mm 61876 61976 16076 6076 61880 61980 6080 61884 61984 6084 61888 61988 6088 61892 61992 6092 61896 61996 6096 618/500 619/500 60/500 618/530 619/530 60/530 618/560 619/560 60/560 618/600 619/600 N1MAS M MA Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Kiểu Vòng Cách

Cấp Chính Xác, Khe Hở, Độ Êm