Vòng bi SKF 61928 MA/C3, Bạc đạn SKF 61928 MA/C3 – 140 x 190 x 24mm

Vòng bi SKF 61928 MA/C3, Bạc đạn SKF 61928 MA/C3 – 140 x 190 x 24mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 140 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 190 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 24 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF 61928 MA/C3, Bạc đạn SKF 61928 MA/C3,

SKF 61928MA/C3, SKF 61928MAC3, SKF 61928-MA, SKF 61928-M, SKF 61928MA/C2,

SKF 61928 rế đồng, SKF 61928/C3S1, SKF 61928/C3, 61928 C3 SKF, SKF 61928/C4, 61928 C4 SKF,

SKF 61928-Z, SKF 61928C4, SKF 61928/C5, SKF 61928Z, SKF 61928-C3, SKF 61928-C4,

Vòng bi 61928 SKF nắp trống rế đồng, Bạc đạn 61928 SKF rế đồng nắp trống,

Vòng bi mỏng dẹt SKF 61928 nắp trống, Bạc đạn mỏng dẹt SKF 61928 nắp trống,

Bạc đạn SKF 61928 không nắp rế đồng, Vòng bi SKF 61928 rế đồng không nắp,

Vòng bi cầu rãnh sâu không nắp SKF 61928 vòng cách bằng đồng, Bạc đạn cầu rãnh sâu không nắp SKF 61928 vòng cách bằng đồng,

Vòng bi cầu 1 dãy bi nắp trống SKF 61928 vòng cách bằng đồng, Bạc đạn cầu 1 dãy bi nắp trống SKF 61928 vòng cách bằng đồng,

Vòng bi SKF 61928 rế đồng nắp trống, Bạc đạn SKF 61928 không nắp rế đồng,

Bạc đạn SKF 61928 rế đồng có khe hở trong, Vòng bi SKF 61928 vòng cách bằng đồng có khe hở trong,

Vòng bi SKF 61928 vòng cách bằng đồng nắp trống, Bạc đạn SKF 61928 rế đồng nắp trống,

Vòng bi SKF 61928 MA có vòng cách bằng đồng thau gia công cắt gọt, định tâm theo vòng ngoài

Ổ đỡ rế đồng SKF 61928 MA/C3, Ổ bi rế đồng SKF 61928 MAC3, Ổ lăn rế đồng SKF 61928 MAC3

Tên gọi tiếng Anh:

SKF 61928 MA/C3 Deep Groove Ball Bearing – Narrow Series, 61928 Single Row Ball Bearing,

SKF 61928 MA/C3 THIN SECTION BALL BEARINGS, SKF 61928 MA/C3 Single Row Radial Bearing

SKF 61928MAC3 Open Deep Groove Ball Bearing, Deep Groove Ball Bearing 61928-M-C3-SKF,

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đỡ một dãy không có nắp che SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết:


Vòng bi cầu 1 dãy không có nắp che SKF d 105 - 140 mm 61821 61921 16021 6021 6221 6321 61822 61922 16022 6022 6222 6322 61824 61924 16024 6024 6224 6324 61826 61926 16026 6026 6226 6326 61828 61928 61928 16028 6028 6228 6328 M MA Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Kiểu Vòng Cách

Cấp Chính Xác, Khe Hở, Độ Êm