Vòng bi SKF 6044 M/C3, Bạc đạn SKF 6044 M/C3 – 220 x 340 x 56mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 220 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 340 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 56 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF 6044 M/C3, Bạc đạn SKF 6044 M/C3,
SKF 6044M/C3, SKF 6044MC3, SKF 6044-MA, SKF 6044-M, SKF 6044M/C2,
SKF 6044/C3VL0241, SKF 6044/C3S1, SKF 6044/C3, 6044 C3 SKF, SKF 6044/C4, 6044 C4 SKF,
SKF 6044-Z, SKF 6044C4, SKF 6044/C5, SKF 6044Z, SKF 6044-C3, SKF 6044-C4,
Vòng bi 6044 SKF nắp trống rế đồng, Bạc đạn 6044 SKF rế đồng nắp trống,
Bạc đạn SKF 6044 không nắp rế đồng, Vòng bi SKF 6044 rế đồng không nắp,
Vòng bi cầu rãnh sâu không nắp SKF 6044 vòng cách bằng đồng, Bạc đạn cầu rãnh sâu không nắp SKF 6044 vòng cách bằng đồng,
Vòng bi cầu 1 dãy bi nắp trống SKF 6044 vòng cách bằng đồng, Bạc đạn cầu 1 dãy bi nắp trống SKF 6044 vòng cách bằng đồng,
Vòng bi SKF 6044 rế đồng nắp trống, Bạc đạn SKF 6044 không nắp rế đồng,
Bạc đạn SKF 6044 rế đồng có khe hở trong, Vòng bi SKF 6044 vòng cách bằng đồng có khe hở trong,
Vòng bi SKF 6044 vòng cách bằng đồng nắp trống, Bạc đạn SKF 6044 rế đồng nắp trống,
Vòng bi SKF 6044 M có vòng cách bằng đồng thau gia công cắt gọt, định tâm theo viên bi. Các thiết kế khác hoặc sử dụng hợp kim đồng khác được xác định bằng một chữ số sau chữ M, thí dụ M2.
Nếu là ký hiệu MA(S) là vòng cách bằng đồng thau gia công cắt gọt, định tâm theo vòng ngoài. Ký tự S nghĩa là có một rãnh bôi trơn trên mặt dẫn hướng
Ổ đỡ rế đồng SKF 6044 M/C3, Ổ bi rế đồng SKF 6044 MC3, Ổ lăn rế đồng SKF 6044 MC3
Tên gọi tiếng Anh:
INSOCOAT Deep Groove Ball Bearings Single Row – 6044 M SKF, 6044 Single Row Ball Bearing,
Deep Groove Ball Bearings – 6044 M, SKF 6044 M/C3 Single Row Radial Bearing
SKF 6044MC3 Open Deep Groove Ball Bearing, Deep Groove Ball Bearing 6044-M-C3-SKF,
Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đỡ một dãy không có nắp che SKF
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản | |
Kiểu Vòng Cách | M – Vòng cách bằng đồng thau gia công cắt gọt, định tâm theo viên bi; |
Cấp Chính Xác, Khe Hở, Độ Êm |