Vòng bi SKF 4302 ATN9, Bạc đạn SKF 4302 ATN9 – 15 x 42 x 17mm

Vòng bi SKF 4302 ATN9, Bạc đạn SKF 4302 ATN9 – 15 x 42 x 17mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 15 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 42 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 17 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF 4302 ATN9, Bạc đạn SKF 4302 ATN9,

SKF 4302ATN9, SKF 4302-ATN9, SKF 4302TN9, SKF 4302-TN9, SKF 4302/ATN9,

Vòng bi cầu rãnh sâu hai dãy không nắp che vòng cách polyamide SKF 4302,

Bạc đạn cầu rãnh sâu hai dãy SKF 4302, 4302SKF, 4302 ATN9 SKF, 4302-ATN9 SKF, 4302ATN9 SKF,

Vòng bi SKF 4302 ATN9 bi đôi hay dãy, Bạc đạn SKF 4302 ATN9 bi đôi hai dãy,

Vòng bi cầu hai dãy bi nắp trống SKF 4302, Bạc đạn cầu hai dãy bi nắp trống SKF 4302,

Vòng bi 4302 SKF nắp trống, Bạc đạn 4302 SKF nắp trống,

Bạc đạn SKF 4302 không nắp, Vòng bi SKF 4302 không nắp,

Vòng bi cầu rãnh sâu không nắp SKF 4302, Bạc đạn cầu rãnh sâu không nắp SKF 4302,

Vòng bi SKF 4302 rế polymer nắp trống, Bạc đạn SKF 4302 rế polymer không nắp,

Vòng bi SKF 4302 rế PA66 nắp trống, Bạc đạn SKF 4302 rế PA66 không nắp,

Bạc đạn SKF 4302 rế polyme PA66 gia cố sợi thuỷ tinh, Vòng bi SKF 4302 rế polyme PA66 gia cố sợi thuỷ tinh,

Vòng bi SKF 4302 vòng cách bằng polymer nắp trống, Bạc đạn SKF 4302 vòng cách bằng polymer nắp trống,

Vòng bi SKF 4302 vòng cách bằng polyme PA66 gia cố sợi thuỷ tinh nắp trống,

Ổ đỡ hai dãy SKF 4302, Ổ bi hai dãy SKF 4302, Ổ lăn bi đôi hai dãy SKF 4302

Tên gọi tiếng Anh:

Deep Groove Ball Bearings 4302 ATN9 SKF, 4302 ATN9 SKF Double Row Deep Groove Ball Bearing,

SKF 4302 ATN9 Double Row Ball Bearing, 4302 ATN9 SKF Double Row Ball Bearing,

SKF 4302 Deep Groove Ball Bearing, Double Row, Open, Reinforced Polyamide Cage, Normal Clearance

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ bi đỡ hai dãy không có nắp che SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết:


Vòng bi cầu 2 dãy không có nắp che SKF d 10 - 65 mm 4200 4201 4301 4202 4302 4203 4303 4204 4304 4205 4305 4206 4306 4207 4307 4208 4308 4209 4309 4210 4310 4211 4311 4212 4312 4213 4313 ATN9 Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Kiểu Vòng Cách