Vòng bi SKF 29268, Bạc đạn SKF 29268 E – 340 x 460 x 73mm

Vòng bi SKF 29268, Bạc đạn SKF 29268 E – 340 x 460 x 73mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 340 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 460 mm
+ Độ dày vòng bi (H): 73 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF 29268, Bạc đạn SKF 29268 E,

Đường kính trong d = 340mm; Đường kính ngoài D = 460mm; Độ dày H = 73mm,

Vòng bi tang trống chặn trục SKF 29268 E, SKF 29268E, 29268 E SKF,

SKF 29268 EJ, SKF 29268/VU029, SKF 29268 EM, SKF 29268 EF, SKF 29268 EF3, SKF 29268 N1, SKF 29268 N2,

Vòng bi tang trống chặn trục SKF 29268, Bạc đạn tang trống chặn trục SKF 29268, Ổ bi tang trống chặn trục SKF 29268,

Vòng bi chặn trục tang trống SKF 29268, Bạc đạn chặn trục tang trống SKF 29268, Ổ bi chặn trục tang trống SKF 29268,

Vòng bi tang trống chặn chịu nhiệt SKF 29268, Bạc đạn tang trống chặn chịu nhiệt SKF 29268,

Ổ bi SKF 29268, Ổ lăn SKF 29268, Ổ đỡ SKF 29268,

Ổ tang trống chặn SKF 29268 có vòng đệm được nhiệt luyện đặc biệt giúp chúng có độ ổn định nhiệt.

Nhờ vậy ổ lăn SKF 29268 co thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 200°C (390 °F) trong ít nhất 2500 giờ,

hoặc trong những khoảng thời gian ngắn hơn ở nhiệt độ cao hơn.

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF 29268 rế sắt, Vòng bi SKF 29268 rế đồng,

Bạc đạn SKF 29268 rế thép dập, Bạc đạn SKF 29268 rế đồng,

Vòng bi SKF 29268 vòng cách sắt, Vòng bi SKF 29268 vòng cách đồng,

Bạc đạn SKF 29268 vòng cách thép dập, Bạc đạn SKF 29268 vòng cách đồng thau

Tên gọi tiếng Anh:

Spherical Roller Thrust Bearings – 29268 SKF,

SKF 29268 Spherical Roller Thrust Bearing with Steel Cage,

SKF 29268 Spherical Roller Thrust Bearing with Machined Brass Cage,

29268 SKF Spherical Roller Thrust Bearing, SKF 29268 Spherical Roller Thrust Bearing,

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ tang trống chặn SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ tang trống chặn SKF d 180 – 340 mm 29236 29336 29436 29338 29438 29240 29340 29440 29244 29344 29444 29248 29348 29448 29252 29352 29452 29256 29356 29456 29260 29360 29460 29264 29364 29464 29268 29368 29468 E Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản