Vòng bi SKF JM 511946/910/Q, Bạc đạn SKF JM 511946/910/Q – 65 x 110 x 28mm

Vòng bi SKF JM 511946/910/Q, Bạc đạn SKF JM 511946/910/Q – 65 x 110 x 28mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 65 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 110 mm
+ Độ dày vòng bi (T): 28 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF JM 511946/910/Q, Bạc đạn SKF JM 511946/910/Q,

Đường kính trong d = 65mm; Đường kính ngoài D = 110mm; Độ dày T = 28mm,

Vòng bi côn hệ inch SKF JM 511946/910/Q có: Vòng ngoài JM 511946/Q, Vòng trong với cụm con lăn và vòng cách JM 511910, Dãy kích thước M 511900,

JM 511946/910/Q SKF, SKF JM 511946, SKF JM 511946 J,

SKF JM 511946/310/Q, SKF JM 511946/QCL7C, SKF JM 511946/910/Q, SKF JM 511946/Q,

Vòng bi côn đồng bộ SKF JM 511946, Bạc đạn côn hệ inch SKF JM 511946, Ổ bi côn một dãy hệ inch SKF JM 511946,

Vòng bi côn SKF JM 511946, Bạc đạn côn SKF JM 511946, Ổ bi côn SKF JM 511946,

Vòng bi côn chịu nhiệt SKF JM 511946, Bạc đạn côn chịu nhiệt SKF JM 511946,

Ổ bi SKF JM 511946, Ổ lăn SKF JM 511946, Ổ đỡ SKF JM 511946,

Ổ côn SKF JM 511946 được nhiệt luyện theo một quy trình đặc biệt.

Nhờ vậy ổ lăn được ổn định nhiệt ở nhiệt độ lên đến: 120 °C (250 °F)

Kiểu vòng cách:

Ổ côn SKF JM 511946 được lắp với vòng cách tiêu chuẩn bằng thép dập. Vòng cách polymer được cung cấp theo yêu cầu

Vòng cách được thiết kế kiểu ô kín, định tâm theo con lăn với vật liệu Thép dập, nhựa PA66, gia cố sợi thủy tinh, nhựa PEEK, gia cố sợi thủy tinh

Vòng bi SKF JM 511946 rế sắt, Vòng bi SKF JM 511946 rế nhựa,

Bạc đạn SKF JM 511946 rế thép dập, Bạc đạn SKF JM 511946 rế phíp,

Vòng bi SKF JM 511946 vòng cách sắt, Vòng bi SKF JM 511946 vòng cách polyamide,

Bạc đạn SKF JM 511946 vòng cách thép dập, Bạc đạn SKF JM 511946 vòng cách polyme,

Bạc đạn SKF JM 511946 rế PA66, Bạc đạn SKF JM 511946 vòng cách PEEK

Ghép cặp:

ổ côn SKF có thể được lắp cặp theo kiểu sắp xếp mặt-đối-mặt, lưng-đối-lưng hoặc lắp cặp theo kiểu cùng chiều

Tên gọi tiếng Anh:

Tapered Roller Bearings, Single Row – JM 511946 SKF,

JM 511946/910/Q SKF Tapered Roller Bearing, SKF JM 511946/910/Q Single Row Taper Roller Bearing,

JM 511946/910/Q SKF, Taper Roller Bearing

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ côn một dãy hệ inch SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ côn một dãy hệ mét d 60 – 70 mm 32012 33012 33112 30212 32212 T2EE 060/Q T7FC 060/QCL7C 30312 31312 32312 32312 32013 33013 JM 511946/910/Q T2DD 065/Q 33113 30213 32213 33213 T7FC 065/QCL7C 30313 31313 32313 BJ2/QU4CL7CVQ267 32313 32014 33014 33114 30214 32214 33214 X/QCL7C /Q J2/Q /QCL7C BJ2/QCL7C J2/QCL7C X/Q Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Tham Khảo

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Tiếp Đầu Ngữ

Các biến thể khác