Vòng bi SKF 23288 CA/W33, Bạc đạn SKF 23288 CAK/W33 – 440 x 790 x 280mm

Vòng bi SKF 23288 CA/W33, Bạc đạn SKF 23288 CAK/W33 – 440 x 790 x 280mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 440 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 790 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 280 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF 23288 CA/W33, Bạc đạn SKF 23288 CAK/W33,

Đường kính trong d = 440mm; Đường kính ngoài D = 790mm; Độ dày B = 280mm,

SKF 23288CA/W33, SKF 23288CAK/W33, SKF 23288 CA/C3W33, SKF 23288 CAK/C3W33, SKF 23288 CA/C4W33, SKF 23288 CAK/C4W33,

SKF 23288CAC/W33, SKF 23288CACK/W33, SKF 23288 CACK/C3W33,

SKF 23288 CAC/C3W33, SKF 23288 CAC/C08W507, SKF 23288 CACK/C08W507,

SKF 23288 CC/W33, SKF 2305 6CCK/W33, SKF 23288 CCK/C3W33, SKF 23288 CCK/C4W33,

SKF 23288 CC, SKF 23288 CC/C3, SKF 23288 CCK, SKF 23288 CC/C3W33,

SKF 23288-2CS5/VT143, SKF 23288 CCJA/W33VA405, SKF 23288-2CS5K/VT143, SKF 23288 CCJA/W33VA406, SKF 23288-2RS5/VT143,

SKF 23288 CCK30/W33, SKF 23288 CCK30/C3W33, SKF 23288 CCK30/C4W33,

SKF 23288E, SKF 23288 E/C3, SKF 23288EK, SKF 23288 EK/C3, SKF 23288-2CS5W/C3S3GEM9,

SKF 23288 E/C2, SKF 23288 EK/C4, SKF 23288 E/C3VQ335,

SKF 23288 CJ, SKF 23288-CJW33, SKF 23288 EJA/VA405,

SKF 23288 CCK/CNHW33, SKF 23288 CC/C3VA355, SKF 23288 CCK/HA3C4W33,

SKF 23288 CAC/C08W509, SKF 23288-CYW33, SKF 23288 ECCJ/W33,

SKF 23288 ECA/W33, SKF 23288 ECCK30J/C3W33, SKF 23288 ECAK30/W33, SKF 23288 ECAK30/C3W33, SKF 23288 ECAK30/C4W33,

Vòng bi tang trống SKF 23288, Bạc đạn tang trống SKF 23288, Ổ bi tang trống SKF 23288,

Vòng bi tang trống lỗ côn SKF 23288, Bạc đạn tang trống lỗ côn SKF 23288,

Vòng bi tang trống lỗ thẳng SKF 23288, Bạc đạn tang trống lỗ thẳng SKF 23288,

Vòng bi tang trống nắp nhựa SKF 23288, Bạc đạn tang trống nắp nhựa SKF 23288,

Vòng bi tang trống có phớt cao su SKF 23288, Bạc đạn tang trống có phớt cao su SKF 23288,

Vòng bi tang trống chị nhiệt SKF 23288, Bạc đạn tang trống chịu nhiệt SKF 23288,

Ổ bi SKF 23288, Ổ lăn SKF 23288, Ổ đỡ SKF 23288

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF 23288 rế sắt, Vòng bi SKF 23288 rế đồng,

Bạc đạn SKF 23288 rế thép dập, Bạc đạn SKF 23288 rế đồng,

Vòng bi SKF 23288 vòng cách sắt, Vòng bi SKF 23288 vòng cách đồng,

Bạc đạn SKF 23288 vòng cách thép dập, Bạc đạn SKF 23288 vòng cách đồng thau,

Tên gọi tiếng Anh:

Spherical roller bearings – 23288 SKF,

SKF 23288 Spherical Roller Bearing with Steel Cage,

SKF 23288 Spherical Roller Bearing with Machined Brass Cage,

23288 SKF Spherical Roller Bearing, SKF 23288 Spherical Roller Bearing,

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ tang trống SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ tang trống SKF d 420 – 500 mm 23984 23084 24084 23184 24184 23284 23988 23088 24088 23188 24188 23288 24892 23992 23092 24092 23192 24192 23292 23996 23096 24096 23196 24196 23296 239/500 230/500 240/500 231/500 241/500 232/500 CCK30/W33 CCK/W33 CC/W33 CA/W33 CAK/W33 ECA/W33 ECAK30/W33 CJ/W33 ECA/W33 ECAK30/W33 CKJ/W33 Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Thiết Kế Bên Trong

Thiết Kế Bên Ngoài

Cấp Chính Xác, Khe Hở, Độ Êm

Bôi Trơn