Vòng bi SKF 24188 ECA/W33, Bạc đạn SKF 24188 ECAK30/W33 – 440 x 720 x 280mm

Vòng bi SKF 24188 ECA/W33, Bạc đạn SKF 24188 ECAK30/W33 – 440 x 720 x 280mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 440 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 720 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 280 mm

  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF 24188 ECA/W33, Bạc đạn SKF 24188 ECAK30/W33,

Đường kính trong d = 440mm; Đường kính ngoài D = 720mm; Độ dày B = 280mm,

SKF 24188 ECA/W33, SKF 24188 ECAK30/W33, SKF 24188 ECAK30/C3W33, SKF 24188 ECAK30/C4W33,

SKF 24188 ECCK30J/C3W33, SKF 24188 ECCJ/W33, SKF 24188 ECCK30J/W33, SKF 24188 ECAC/W33, SKF 24188 ECACK30/W33,

SKF 24188 CAC/W33, SKF 24188 CACK/W33, SKF 24188 CACK/C3W33,

SKF 24188 CAC/C3W33, SKF 24188 CAC/C08W507, SKF 24188 CACK/C08W507,

SKF 24188 CCK/CNHW33, SKF 24188 CA/C3W33, SKF 24188 CCK/HA3C4W33,

SKF 24188 CAC/C08W509, SKF 24188-CYW33, SKF 24188 ECCJ/W33,

SKF 24188 CC/W33, SKF 24188 CCK/W33, SKF 24188 CCK/C3W33, SKF 24188 CCK/C4W33,

SKF 24188 CC, SKF 24188 CC/C3, SKF 24188 CCK, SKF 24188 CC/C3W33,

SKF 24188-2CS5/VT143, SKF 24188-2CS5K/VT143, SKF 24188 CC/C3VA355,

SKF 24188 CCJA/W33VA405, SKF 24188 CCJA/W33VA406, SKF 24188-2RS5/VT143,

SKF 24188 CCK30/W33, SKF 24188 CCK30/C3W33, SKF 24188 CCK30/C4W33,

SKF 24188E, SKF 24188 E/C3, SKF 24188EK, SKF 24188 EK/C3, SKF 24188-2CS5W/C3S3GEM9,

SKF 24188 E/C2, SKF 24188 EK/C4, SKF 24188 E/C3VQ335,

SKF 24188 CJ, SKF 24188-CJW33, SKF 24188 CAK/W33, SKF 24188 EJA/VA405,

Vòng bi tang trống SKF 24188, Bạc đạn tang trống SKF 24188, Ổ bi tang trống SKF 24188,

Vòng bi tang trống lỗ côn SKF 24188, Bạc đạn tang trống lỗ côn SKF 24188,

Vòng bi tang trống lỗ thẳng SKF 24188, Bạc đạn tang trống lỗ thẳng SKF 24188,

Vòng bi tang trống nắp nhựa SKF 24188, Bạc đạn tang trống nắp nhựa SKF 24188,

Vòng bi tang trống có phớt cao su SKF 24188, Bạc đạn tang trống có phớt cao su SKF 24188,

Vòng bi tang trống chị nhiệt SKF 24188, Bạc đạn tang trống chịu nhiệt SKF 24188,

Ổ bi SKF 24188, Ổ lăn SKF 24188, Ổ đỡ SKF 24188

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF 24188 rế sắt, Vòng bi SKF 24188 rế đồng,

Bạc đạn SKF 24188 rế thép dập, Bạc đạn SKF 24188 rế đồng,

Vòng bi SKF 24188 vòng cách sắt, Vòng bi SKF 24188 vòng cách đồng,

Bạc đạn SKF 24188 vòng cách thép dập, Bạc đạn SKF 24188 vòng cách đồng thau,

Tên gọi tiếng Anh:

Spherical roller bearings – 24188 SKF,

SKF 24188 Spherical Roller Bearing with Steel Cage,

SKF 24188 Spherical Roller Bearing with Machined Brass Cage,

24188 SKF Spherical Roller Bearing, SKF 24188 Spherical Roller Bearing,

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ tang trống SKF

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ tang trống SKF d 420 – 500 mm 23984 23084 24084 23184 24184 23284 23988 23088 24088 23188 24188 23288 24892 23992 23092 24092 23192 24192 23292 23996 23096 24096 23196 24196 23296 239/500 230/500 240/500 231/500 241/500 232/500 CCK30/W33 CCK/W33 CC/W33 CA/W33 CAK/W33 ECA/W33 ECAK30/W33 CJ/W33 ECA/W33 ECAK30/W33 CKJ/W33 Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Thiết Kế Bên Trong

,

Thiết Kế Bên Ngoài

Cấp Chính Xác, Khe Hở, Độ Êm

Bôi Trơn