Vòng bi SKF NAO 50x68x20, Bạc đạn SKF NAO 50x68x20 – 50 x 68 x 20mm

Vòng bi SKF NAO 50x68x20, Bạc đạn SKF NAO 50x68x20 – 50 x 68 x 20mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 50 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 68 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 20 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NAO 50x68x20, Bạc đạn SKF NAO 50x68x20,

Đường kính trong d = 50 mm; Đường kính ngoài D = 68 mm; Độ dày B = 20 mm,

SKF 506820, SKF NAO 506820, SKF 50x68x20,

Ổ kim không có gờ chặn SKF NAO 50x68x20,

Ổ kim SKF NAO50x68x20, Ổ lăn SKF NAO50x68x20, Ổ bi SKF NAO50x68x20, Con lăn SKF NAO50x68x20,

SKF NAO 50x68x20, Ổ kim có vòng trong SKF NAO50x68x20,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NAO50x68x20,

Ổ kim SKF NAO 50x68x20, Ổ kim SKF NAO50x68x20,

Vòng bi kim SKF NAO 50x68x20, Vòng bi kim SKF NAO50x68x20,

Bạc đạn kim SKF NAO 50x68x20, Bạc đạn kim SKF NAO50x68x20,

Ổ lăn SKF NAO 50x68x20, Ổ lăn SKF NAO50x68x20,

Con lăn SKF NAO 50x68x20, Con lăn SKF NAO50x68x20,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NAO50x68x20 rế sắt, Bạc đạn SKF NAO50x68x20 rế sắt,

Vòng bi SKF NAO50x68x20 rế nhựa, Bạc đạn SKF NAO50x68x20 rế nhựa,

Ổ bi kim SKF NAO50x68x20 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NAO50x68x20 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NAO50x68x20 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NAO50x68x20 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, With An Inner Ring – NAO 50x68x20,

SKF NAO 50x68x20 bearing, SKF Needle Roller NAO 50x68x20 Bearings, SKF NAO50x68x20 Needle Roller Bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, không có gờ chặn, có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt không có gờ chặn, có vòng trong SKF d 6 – 90 mm NAO 6x17x10 9x22x12 12x24x13 12x28x12 15x28x13 15x32x12 17x30x13 17x35x16 20x35x17 20x37x16 25x40x17 25x42x16 25x42x32 30x45x17 30x45x26 30x47x16 30x47x18 35x50x17 35x55x20 40x55x17 50x68x20 70x100x30 80x110x30 90x120x30 TN Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản