Vòng bi SKF NK 110/30, Bạc đạn SKF NK 110/30 – 110 x 130 x 30mm

Vòng bi SKF NK 110/30, Bạc đạn SKF NK 110/30 – 110 x 130 x 30mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 110 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 130 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 30 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NK 110/30, Bạc đạn SKF NK 110/30,

Đường kính trong Fw = 110 mm; Đường kính ngoài D = 130 mm; Độ dày C = 30 mm,

NK110/30 SKF, NK 110/30 SKF, SKF 110/30,

Ổ kim có gờ chặn SKF NK 110/30,

Ổ kim SKF NK110/30, Ổ lăn SKF NK110/30, Ổ bi SKF NK110/30, Con lăn SKF NK110/30,

SKF NK 110/30, Ổ kim không có vòng trong SKF NK110/30,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NK110/30,

Ổ kim SKF NK 110/30, Ổ kim SKF NK110/30,

Vòng bi kim SKF NK 110/30, Vòng bi kim SKF NK110/30,

Bạc đạn kim SKF NK 110/30, Bạc đạn kim SKF NK110/30,

Ổ lăn SKF NK 110/30, Ổ lăn SKF NK110/30,

Con lăn SKF NK 110/30, Con lăn SKF NK110/30,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NK110/30 rế sắt, Bạc đạn SKF NK110/30 rế sắt,

Vòng bi SKF NK110/30 rế nhựa, Bạc đạn SKF NK110/30 rế nhựa,

Ổ bi kim SKF NK110/30 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NK110/30 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NK110/30 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NK110/30 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, Without An Inner Ring – NK 110/30,

SKF NK 110/30 bearing, SKF Needle Roller NK 110/30 Bearings, SKF NK110/30 Needle Roller Bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, không có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, không vòng trong SKF Fw 80 – 130 mm NK RNA NKS 80/25 80/35 4914 6914 85/25 4915 85/35 6915 90/25 4916 90/35 6916 95/26 95/36 100/26 4917 100/36 6917 105/26 4918 105/36 6918 110/30 4919 110/40 6919 4920 4822 4922 4824 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản