Vòng bi SKF NK 60/25 TN, Bạc đạn SKF NK 60/25 TN – 60 x 72 x 25mm

Vòng bi SKF NK 60/25 TN, Bạc đạn SKF NK 60/25 TN – 60 x 72 x 25mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 60 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 72 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 25 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NK 60/25 TN, Bạc đạn SKF NK 60/25 TN,

Đường kính trong Fw = 60 mm; Đường kính ngoài D = 72 mm; Độ dày C = 25 mm,

NK60/25 SKF, NK 60/25TN SKF, SKF 60/25,

Ổ kim có gờ chặn SKF NK60/25TN,

Ổ kim SKF NK60/25, Ổ lăn SKF NK60/25, Con lăn SKF NK60/25, Ổ bi SKF NK60/25,

SKF NK 60/25, Ổ kim không có vòng trong SKF NK60/25TN,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NK60/25TN,

Ổ kim SKF NK 60/25 TN, Ổ kim SKF NK60/25TN,

Vòng bi kim SKF NK 60/25 TN, Vòng bi kim SKF NK60/25TN,

Bạc đạn kim SKF NK 60/25 TN, Bạc đạn kim SKF NK60/25TN,

Ổ lăn SKF NK 60/25 TN, Ổ lăn SKF NK60/25TN,

Con lăn SKF NK 60/25 TN, Con lăn SKF NK60/25TN,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NK60/25 rế nhựa, Bạc đạn SKF NK60/25 rế nhựa,

Vòng bi SKF NK60/25 rế sắt, Bạc đạn SKF NK60/25 rế sắt,

Ổ bi kim SKF NK60/25 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NK60/25 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NK60/25 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NK60/25 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, Without An Inner Ring – NK 60/25 TN, SKF NK 60/25 TN bearing,

NK 60/25 TN SKF, SKF Needle roller NK 60/25 TN bearings, SKF NK60/25TN Needle roller bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, không có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, không vòng trong SKF Fw 55 – 75 mm NK RNA NKS 55/25 55/35 55 4910 6910 60/25 60/35 60 4911 6911 65/25 65/35 65 68/25 68/35 4912 6912 70/25 70/35 70 4913 6913 73/25 73/35 75/25 75/35 75 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Kiểu Vòng Cách