Vòng bi SKF NK 9/16 TN, Bạc đạn SKF NK 9/16 TN – 9 x 16 x 16mm

Vòng bi SKF NK 9/16 TN, Bạc đạn SKF NK 9/16 TN – 9 x 16 x 16mm

Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 9 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 16 mm
+ Độ dày vòng bi (C): 16 mm

Danh mục: Tag:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Các tên gọi khác:

Vòng bi SKF NK 9/16 TN, Bạc đạn SKF NK 9/16 TN,

Đường kính trong Fw = 9 mm; Đường kính ngoài D = 16 mm; Độ dày C = 16 mm,

NK9/16 SKF, NK 9/16TN SKF, SKF 9/16,

Ổ kim có gờ chặn SKF NK9/16TN,

Ổ kim SKF NK9/16, Ổ lăn SKF NK9/16, Con lăn SKF NK9/16, Ổ bi SKF NK9/16,

SKF NK 9/16, Ổ kim không có vòng trong SKF NK9/16TN,

Ổ kim có vòng cách và vòng ngoài được gia công cắt gọt SKF NK9/16TN,

Ổ kim SKF NK 9/16 TN, Ổ kim SKF NK9/16TN,

Vòng bi kim SKF NK 9/16 TN, Vòng bi kim SKF NK9/16TN,

Bạc đạn kim SKF NK 9/16 TN, Bạc đạn kim SKF NK9/16TN,

Ổ lăn SKF NK 9/16 TN, Ổ lăn SKF NK9/16TN,

Con lăn SKF NK 9/16 TN, Con lăn SKF NK9/16TN,

Kiểu vòng cách:

Vòng bi SKF NK9/16 rế nhựa, Bạc đạn SKF NK9/16 rế nhựa,

Vòng bi SKF NK9/16 rế sắt, Bạc đạn SKF NK9/16 rế sắt,

Ổ bi kim SKF NK9/16 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Ổ bi kim SKF NK9/16 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt,

Vòng bi SKF NK9/16 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,

Vòng bi SKF NK9/16 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép gia công cắt gọt

Tên gọi tiếng Anh:

SKF Needle Roller Bearings, With Machined Rings, Without An Inner Ring – NK 9/16 TN, SKF NK 9/16 TN bearing,

NK 9/16 TN SKF, SKF Needle roller NK 9/16 TN bearings, SKF NK9/16TN Needle roller bearings

Sản phẩm thuộc dòng: Ổ kim có các vòng được gia công cắt gọt, có gờ chặn, không có vòng trong

Thông số kỹ thuật chi tiết


Ổ kim gia công cắt gọt có gờ chặn, không vòng trong SKF Fw 5 – 17 mm NK RNA 5/10 5/12 6/10 6/12 7/10 7/12 8/12 8/16 9/12 9/16 10/12 10/16 12/12 12/16 4900 14/16 14/20 15/16 15/20 4901 16/16 16/20 6901 17/16 17/20 TN RS 2RS Catalog

Thông tin bổ sung

Nhà Sản Xuất

Đường Kính Trong (d)

Đường Kính Ngoài (D)

Độ Dày Vòng Bi (B)

Tải Động (C)

Tải Tĩnh (C0)

Vận Tốc Giới Hạn

Trọng Lượng

Ký Hiệu Cơ Bản

Kiểu Vòng Cách