Vòng bi SKF K35x40x27, Bạc đạn SKF K35x40x27 – 35 x 40 x 27mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 35 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (Ew): 40 mm
+ Độ dày vòng bi (U): 27 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF K35x40x27, Bạc đạn SKF K35x40x27,
Đường kính trong Fw = 35 mm; Đường kính ngoài Ew = 40 mm; Độ dày U = 27 mm,
K35x40x27 SKF, K 35x40x27TN SKF, SKF K35x40x27TN, SKF 35x40x27,
Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K 35x40x27 TN,
Ổ kim SKF K35x40x27, Ổ lăn SKF K35x40x27, Con lăn SKF K35x40x27, Ổ bi SKF K35x40x27,
SKF K 35x40x27, Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K35x40x27TN,
Ổ kim SKF K 35x40x27 TN, Ổ kim SKF K35x40x27TN,
Vòng bi kim SKF K 35x40x27 TN, Vòng bi kim SKF K35x40x27TN,
Bạc đạn kim SKF K 35x40x27 TN, Bạc đạn kim SKF K35x40x27TN,
Ổ lăn SKF K 35x40x27 TN, Ổ lăn SKF K35x40x27TN,
Con lăn SKF K 35x40x27 TN, Con lăn SKF K35x40x27TN,
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF K35x40x27 rế nhựa, Bạc đạn SKF K35x40x27 rế nhựa,
Vòng bi SKF K35x40x27 rế sắt, Bạc đạn SKF K35x40x27 rế sắt,
Ổ bi kim SKF K35x40x27 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Ổ bi kim SKF K35x40x27 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Ổ bi kim SKF K35x40x27 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Vòng bi SKF K35x40x27 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Vòng bi SKF K35x40x27 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Vòng bi SKF K35x40x27 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Tên gọi tiếng Anh:
SKF Needle roller bearings, needle roller and cage assemblies – K 35x40x27 TN,
SKF K 35x40x27 TN bearing, SKF Needle Wreath K 35x40x27 TN, K 35x40x27 TN SKF,
SKF Needle roller K 35x40x27 TN bearings, SKF K35x40x27TN Needle roller bearings
Sản phẩm thuộc dòng: Cụm con lăn kim và vòng cách
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản |