Vòng bi SKF K15x19x10, Bạc đạn SKF K15x19x10 – 15 x 19 x 10mm
Hàng chính hãng, chưa qua sử dụng, vui lòng liên hệ CTY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (Fw): 15 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (Ew): 19 mm
+ Độ dày vòng bi (U): 10 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi SKF K15x19x10, Bạc đạn SKF K15x19x10,
Đường kính trong Fw = 15 mm; Đường kính ngoài Ew = 19 mm; Độ dày U = 10 mm,
SKF K 15x19x10, K15x19x10 SKF, K 15x19x10TN SKF, SKF K15x19x10TN, SKF 15x19x10,
Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K 15x19x10 TN,
Ổ kim SKF K15x19x10, Ổ lăn SKF K15x19x10, Con lăn SKF K15x19x10, Ổ bi SKF K15x19x10,
Cụm con lăn kim và vòng cách SKF K15x19x10TN,
Ổ kim SKF K 15x19x10 TN, Ổ kim SKF K15x19x10TN,
Vòng bi kim SKF K 15x19x10 TN, Vòng bi kim SKF K15x19x10TN,
Bạc đạn kim SKF K 15x19x10 TN, Bạc đạn kim SKF K15x19x10TN,
Ổ lăn SKF K 15x19x10 TN, Ổ lăn SKF K15x19x10TN,
Con lăn SKF K 15x19x10 TN, Con lăn SKF K15x19x10TN,
Kiểu vòng cách:
Vòng bi SKF K15x19x10 rế nhựa, Bạc đạn SKF K15x19x10 rế nhựa,
Vòng bi SKF K15x19x10 rế sắt, Bạc đạn SKF K15x19x10 rế sắt,
Ổ bi kim SKF K15x19x10 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Ổ bi kim SKF K15x19x10 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Ổ bi kim SKF K15x19x10 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Vòng bi SKF K15x19x10 có vòng cách kiểu ô kín bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh,
Vòng bi SKF K15x19x10 có vòng cách kiểu ô kín bằng thép lá hoặc thép gia công cắt gọt,
Vòng bi SKF K15x19x10 có vòng cách kiểu khớp bấm bằng nhựa tổng hợp PA66 độn sợi thủy tinh
Tên gọi tiếng Anh:
SKF Needle roller bearings, needle roller and cage assemblies – K 15x19x10 TN,
SKF K 15x19x10 TN bearing, SKF Needle Wreath K 15x19x10 TN, K 15x19x10 TN SKF,
SKF Needle roller K 15x19x10 TN bearings, SKF K15x19x10TN Needle roller bearings
Sản phẩm thuộc dòng: Cụm con lăn kim và vòng cách
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (C) | |
Tải Tĩnh (C0) | |
Vận Tốc Giới Hạn | |
Trọng Lượng | |
Ký Hiệu Cơ Bản | |
Kiểu Vòng Cách |